Thời tiết tại Veles, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰

6.1°C
cảm giác như 5.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Veles, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (320°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Veles, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.8°C
6.3°C
3.8°C
77%
11.2 kph
0.1 mm
1.0
06:33 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
15.6°C
9.6°C
4.4°C
64%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
9.6°C
7.7°C
5.0°C
83%
18.7 kph
16.3 mm
0.0
06:35 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
9.6°C
7.1°C
5.2°C
83%
25.2 kph
5.7 mm
0.0
06:36 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
9.2°C
6.3°C
75%
25.2 kph
3.9 mm
2.0
06:37 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.0°C
11.4°C
6.2°C
67%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
06:38 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.3°C
13.0°C
8.4°C
67%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
06:39 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Veles, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
4

4.0°
↑
6.0 km/h
5

4.0°
↑
7.0 km/h
6

4.0°
↑
5.0 km/h
7

6.0°
↑
5.0 km/h
8

6.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9

7.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
10

8.0°
↑
10.0 km/h
11

10.0°
↑
11.0 km/h
12

11.0°
↑
10.0 km/h
13

10.0°
↑
10.0 km/h
14

9.0°
↑
9.0 km/h
15

9.0°
↑
9.0 km/h
16

9.0°
↑
10.0 km/h
17

7.0°
↑
8.0 km/h
18

5.0°
↑
9.0 km/h
19

5.0°
↑
8.0 km/h
20

5.0°
↑
5.0 km/h
21

5.0°
↑
3.0 km/h
22

5.0°
↑
2.0 km/h
23

5.0°
↑
2.0 km/h

4.0°
↑
2.0 km/h
1

4.0°
↑
1.0 km/h
2

5.0°
↑
1.0 km/h
3

5.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Veles, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 160.85 µg/m³ |
O3: | 49.0 µg/m³ |
NO2: | 6.05 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 5.65 µg/m³ |