Thời tiết tại Kisela Voda, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰

6.3°C
cảm giác như 6.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Kisela Voda, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (286°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kisela Voda, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
5.0°C
2.0°C
80%
10.4 kph
0.3 mm
1.0
06:34 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
13.6°C
8.1°C
2.0°C
70%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
9.4°C
7.4°C
4.9°C
84%
10.4 kph
14.8 mm
0.0
06:36 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
7.3°C
5.2°C
81%
14.0 kph
3.5 mm
0.0
06:38 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
9.2°C
6.1°C
74%
12.6 kph
2.0 mm
2.0
06:39 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.3°C
10.8°C
6.1°C
67%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
06:40 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.8°C
12.7°C
9.2°C
67%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
06:41 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kisela Voda, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰
Saturday, October 04, 2025
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
3

4.0°
↑
5.0 km/h
4

4.0°
↑
4.0 km/h
5

4.0°
↑
4.0 km/h
6

4.0°
↑
4.0 km/h
7

5.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8

6.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
9

6.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

8.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11

9.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
12

8.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

8.0°
↑
4.0 km/h
14

9.0°
↑
4.0 km/h
15

9.0°
↑
6.0 km/h
16

8.0°
↑
10.0 km/h
17

6.0°
↑
9.0 km/h
18

4.0°
↑
6.0 km/h
19

3.0°
↑
5.0 km/h
20

2.0°
↑
3.0 km/h
21

2.0°
↑
1.0 km/h
22

2.0°
↑
1.0 km/h
23

2.0°
↑
1.0 km/h

2.0°
↑
1.0 km/h
1

3.0°
↑
1.0 km/h
2

4.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kisela Voda, Ma-xê-đô-ni-a (Macedonia) 🇲🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 168.85 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 8.95 µg/m³ |
SO2: | 3.75 µg/m³ |
PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
PM10: | 9.05 µg/m³ |