Thời tiết tại Ferizaj, Kosovo 🇽🇰
13.4°C
cảm giác như 12.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ferizaj, Kosovo vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (149°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ferizaj, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
15.0°C
8.3°C
5.1°C
69%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:29 AM
04:11 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
9.8°C
7.9°C
6.0°C
93%
11.2 kph
12.4 mm
0.0
06:30 AM
04:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
11.2°C
8.3°C
6.6°C
91%
9.7 kph
7.0 mm
0.0
06:31 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
8.4°C
5.4°C
90%
12.6 kph
1.1 mm
0.0
06:32 AM
04:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
8.3°C
4.9°C
88%
17.3 kph
0.3 mm
0.0
06:33 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
8.9°C
5.4°C
83%
13.3 kph
0.2 mm
2.0
06:35 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
7.0°C
3.1°C
89%
9.7 kph
3.0 mm
2.0
06:36 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ferizaj, Kosovo 🇽🇰
Monday, November 17, 2025
11.0°C
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
23
6.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
6.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
1
7.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
2
6.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
3
6.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
4
7.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
5
8.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
6
8.0°
0.9 mm
↑
11.0 km/h
7
9.0°
1.7 mm
↑
9.0 km/h
8
10.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
9
10.0°
1.9 mm
↑
2.0 km/h
10
10.0°
1.6 mm
↑
5.0 km/h
11
9.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
12
9.0°
1.6 mm
↑
4.0 km/h
13
8.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
14
8.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
15
8.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
16
8.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
17
8.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
18
8.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
19
7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20
8.0°
↑
2.0 km/h
21
8.0°
↑
8.0 km/h
22
7.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ferizaj, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 295.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.85 µg/m³ |
| PM10: | 44.65 µg/m³ |