Thời tiết tại Ferizaj, Kosovo 🇽🇰

2.2°C
cảm giác như 1.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ferizaj, Kosovo vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (300°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ferizaj, Kosovo 🇽🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
1.7°C
1.2°C
0.7°C
99%
11.9 kph
11.6 mm
0.0
06:35 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
2.3°C
-0.2°C
98%
6.1 kph
0.8 mm
1.0
06:36 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
13.0°C
5.0°C
-1.5°C
84%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
6.8°C
5.9°C
5.2°C
94%
12.2 kph
12.4 mm
0.0
06:38 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
6.0°C
5.2°C
92%
14.4 kph
4.2 mm
0.0
06:39 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
11.8°C
6.4°C
2.5°C
84%
13.7 kph
0.1 mm
3.0
06:40 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
12.9°C
7.8°C
1.8°C
78%
7.6 kph
0.0 mm
3.0
06:41 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ferizaj, Kosovo 🇽🇰
Friday, October 03, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
23

1.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h

1.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
1

1.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2

2.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
3

1.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4

1.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
5

2.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
6

2.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
7

2.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
8

3.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

3.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10

4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

4.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13

5.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
14

5.0°
↑
2.0 km/h
15

5.0°
↑
3.0 km/h
16

5.0°
↑
3.0 km/h
17

3.0°
↑
2.0 km/h
18

1.0°
↑
4.0 km/h
19

0.0°
↑
6.0 km/h
20

0.0°
↑
6.0 km/h
21

-0.0°
↑
5.0 km/h
22

-0.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ferizaj, Kosovo 🇽🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 201.85 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 7.75 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 10.85 µg/m³ |
PM10: | 11.45 µg/m³ |