Thời tiết tại Belgrade, Serbia 🇷🇸
16.0°C
cảm giác như 16.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Belgrade, Serbia vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (183°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belgrade, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
12.9°C
9.6°C
53%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
06:35 AM
04:10 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
13.9°C
10.4°C
49%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
06:37 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
16.6°C
12.6°C
51%
27.4 kph
0.9 mm
0.0
06:38 AM
04:08 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
12.3°C
7.9°C
3.3°C
88%
25.9 kph
33.2 mm
0.0
06:39 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
3.3°C
2.3°C
91%
11.2 kph
2.1 mm
0.0
06:41 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
11.2°C
6.7°C
2.7°C
78%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
06:42 AM
04:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
8.9°C
5.0°C
74%
31.7 kph
0.4 mm
2.0
06:43 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Belgrade, Serbia 🇷🇸
Saturday, November 15, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
14
17.0°
↑
2.0 km/h
15
16.0°
↑
3.0 km/h
16
15.0°
↑
2.0 km/h
17
14.0°
↑
4.0 km/h
18
14.0°
↑
4.0 km/h
19
14.0°
↑
2.0 km/h
20
14.0°
↑
2.0 km/h
21
13.0°
↑
4.0 km/h
22
13.0°
↑
5.0 km/h
23
12.0°
↑
6.0 km/h
12.0°
↑
6.0 km/h
1
12.0°
↑
6.0 km/h
2
12.0°
↑
6.0 km/h
3
11.0°
↑
6.0 km/h
4
11.0°
↑
6.0 km/h
5
11.0°
↑
5.0 km/h
6
10.0°
↑
6.0 km/h
7
10.0°
↑
7.0 km/h
8
11.0°
↑
6.0 km/h
9
13.0°
↑
7.0 km/h
10
15.0°
↑
7.0 km/h
11
16.0°
↑
8.0 km/h
12
18.0°
↑
9.0 km/h
13
19.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belgrade, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 272.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.15 µg/m³ |
| SO2: | 108.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 33.95 µg/m³ |
| PM10: | 39.95 µg/m³ |