Thời tiết tại Belgrade, Serbia 🇷🇸

7.0°C
cảm giác như 4.4°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Belgrade, Serbia vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (294°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belgrade, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
7.4°C
6.5°C
5.6°C
80%
18.0 kph
5.7 mm
0.0
06:40 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
11.4°C
8.6°C
5.2°C
80%
10.1 kph
6.5 mm
0.0
06:41 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
12.4°C
9.7°C
8.4°C
84%
13.3 kph
9.9 mm
0.0
06:42 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
10.5°C
6.3°C
70%
14.4 kph
0.1 mm
1.0
06:43 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.1°C
10.5°C
6.8°C
70%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
06:45 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
17.0°C
14.2°C
12.4°C
76%
9.0 kph
0.1 mm
3.0
06:46 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
20.6°C
15.5°C
11.1°C
66%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
06:47 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Belgrade, Serbia 🇷🇸
Saturday, October 04, 2025
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
4

6.0°
1.4 mm
↑
14.0 km/h
5

6.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
6

6.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
7

6.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
8

6.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9

6.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
10

6.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
11

6.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
12

6.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13

7.0°
↑
8.0 km/h
14

7.0°
↑
8.0 km/h
15

7.0°
↑
8.0 km/h
16

7.0°
↑
9.0 km/h
17

7.0°
↑
9.0 km/h
18

7.0°
↑
9.0 km/h
19

7.0°
↑
9.0 km/h
20

6.0°
↑
11.0 km/h
21

6.0°
↑
10.0 km/h
22

6.0°
↑
10.0 km/h
23

6.0°
↑
11.0 km/h

5.0°
↑
9.0 km/h
1

5.0°
↑
9.0 km/h
2

5.0°
↑
6.0 km/h
3

6.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belgrade, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 161.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
PM10: | 8.15 µg/m³ |