Thời tiết tại Kraljevo, Serbia 🇷🇸

10.3°C
cảm giác như 10.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kraljevo, Serbia vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (191°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kraljevo, Serbia 🇷🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
3.2°C
1.7°C
99%
6.8 kph
4.6 mm
0.0
06:38 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
7.8°C
3.0°C
89%
7.6 kph
1.5 mm
1.0
06:39 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
7.2°C
6.2°C
4.5°C
94%
12.6 kph
7.8 mm
0.0
06:41 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.9°C
7.4°C
6.1°C
89%
18.4 kph
1.7 mm
0.0
06:42 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
9.1°C
6.6°C
78%
19.4 kph
0.4 mm
0.0
06:43 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
10.0°C
7.6°C
83%
6.1 kph
0.1 mm
2.0
06:44 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
12.5°C
9.2°C
78%
6.5 kph
0.3 mm
3.0
06:45 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kraljevo, Serbia 🇷🇸
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C
14

5.0°
↑
1.0 km/h
15

4.0°
↑
3.0 km/h
16

4.0°
↑
3.0 km/h
17

2.0°
↑
3.0 km/h
18

2.0°
↑
4.0 km/h
19

3.0°
↑
5.0 km/h
20

3.0°
↑
6.0 km/h
21

3.0°
↑
5.0 km/h
22

2.0°
↑
6.0 km/h
23

3.0°
↑
5.0 km/h

3.0°
↑
5.0 km/h
1

3.0°
↑
4.0 km/h
2

4.0°
↑
3.0 km/h
3

4.0°
↑
5.0 km/h
4

4.0°
↑
8.0 km/h
5

5.0°
↑
5.0 km/h
6

5.0°
↑
2.0 km/h
7

6.0°
↑
3.0 km/h
8

7.0°
↑
3.0 km/h
9

9.0°
↑
2.0 km/h
10

11.0°
↑
1.0 km/h
11

12.0°
↑
1.0 km/h
12

12.0°
↑
4.0 km/h
13

13.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kraljevo, Serbia 🇷🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 156.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
PM10: | 9.95 µg/m³ |