Thời tiết tại Bijelo Polje, Montenegro 🇲🇪
9.3°C
cảm giác như 8.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bijelo Polje, Montenegro vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (202°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bijelo Polje, Montenegro 🇲🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
6.9°C
2.8°C
63%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:34 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
8.6°C
5.7°C
72%
27.4 kph
0.5 mm
0.0
06:36 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
7.9°C
6.0°C
3.2°C
96%
11.5 kph
89.7 mm
0.0
06:37 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
9.1°C
5.8°C
2.1°C
93%
14.4 kph
13.0 mm
0.0
06:38 AM
04:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
10.2°C
3.8°C
0.6°C
89%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
06:39 AM
04:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
9.7°C
5.7°C
3.5°C
87%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
06:41 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
5.6°C
3.1°C
92%
16.9 kph
4.9 mm
2.0
06:42 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bijelo Polje, Montenegro 🇲🇪
Sunday, November 16, 2025
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
10
12.0°
↑
8.0 km/h
11
13.0°
↑
8.0 km/h
12
14.0°
↑
8.0 km/h
13
14.0°
↑
9.0 km/h
14
14.0°
↑
9.0 km/h
15
12.0°
↑
8.0 km/h
16
8.0°
↑
9.0 km/h
17
7.0°
↑
9.0 km/h
18
6.0°
↑
10.0 km/h
19
5.0°
↑
10.0 km/h
20
5.0°
↑
11.0 km/h
21
5.0°
↑
11.0 km/h
22
6.0°
↑
11.0 km/h
23
6.0°
↑
11.0 km/h
6.0°
↑
11.0 km/h
1
6.0°
↑
11.0 km/h
2
6.0°
↑
12.0 km/h
3
6.0°
↑
10.0 km/h
4
6.0°
↑
13.0 km/h
5
6.0°
↑
13.0 km/h
6
6.0°
↑
14.0 km/h
7
6.0°
↑
13.0 km/h
8
7.0°
↑
14.0 km/h
9
10.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bijelo Polje, Montenegro 🇲🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 114.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.05 µg/m³ |
| PM10: | 12.25 µg/m³ |