Thời tiết tại Bijelo Polje, Montenegro 🇲🇪

-1.5°C
cảm giác như -5.0°C
Sương mù băng giá
Thời tiết hiện tại tại Bijelo Polje, Montenegro vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 98% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (204°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 70% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bijelo Polje, Montenegro 🇲🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Sương mù
3.2°C
0.6°C
-1.5°C
100%
10.1 kph
2.8 mm
1.0
06:41 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
4.4°C
-2.5°C
92%
10.4 kph
0.7 mm
1.0
06:42 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
2.8°C
2.9°C
2.2°C
99%
14.0 kph
11.9 mm
0.0
06:43 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
3.8°C
3.1°C
2.2°C
97%
23.0 kph
3.1 mm
0.0
06:44 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
3.8°C
2.7°C
94%
23.0 kph
0.6 mm
0.0
06:45 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
11.8°C
3.6°C
0.1°C
83%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
11.8°C
7.0°C
2.6°C
83%
7.9 kph
0.1 mm
3.0
06:48 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bijelo Polje, Montenegro 🇲🇪
Sunday, October 05, 2025
13.0°C
9.0°C
4.0°C
0.0°C
-4.0°C

-2.0°
↑
9.0 km/h
1

-2.0°
↑
9.0 km/h
2

-2.0°
↑
8.0 km/h
3

-2.0°
↑
4.0 km/h
4

0.0°
↑
5.0 km/h
5

0.0°
↑
5.0 km/h
6

0.0°
↑
5.0 km/h
7

1.0°
↑
6.0 km/h
8

3.0°
↑
6.0 km/h
9

5.0°
↑
6.0 km/h
10

6.0°
↑
6.0 km/h
11

8.0°
↑
7.0 km/h
12

9.0°
↑
6.0 km/h
13

10.0°
↑
6.0 km/h
14

11.0°
↑
10.0 km/h
15

11.0°
↑
8.0 km/h
16

10.0°
↑
7.0 km/h
17

7.0°
↑
9.0 km/h
18

6.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
19

6.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
20

6.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
21

6.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
22

6.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
23

6.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bijelo Polje, Montenegro 🇲🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 153.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
PM10: | 10.95 µg/m³ |