Thời tiết tại Ulcinj, Montenegro 🇲🇪

12.2°C
cảm giác như 10.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ulcinj, Montenegro vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (42°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ulcinj, Montenegro 🇲🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
16.1°C
13.4°C
10.3°C
56%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
19.9°C
16.6°C
13.5°C
68%
36.0 kph
28.4 mm
1.0
06:44 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
16.5°C
14.8°C
11.7°C
76%
24.5 kph
15.9 mm
0.0
06:45 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.5°C
13.6°C
11.0°C
60%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.2°C
14.2°C
12.0°C
61%
18.7 kph
0.0 mm
4.0
06:48 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.5°C
17.3°C
14.1°C
56%
15.5 kph
0.0 mm
5.0
06:49 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
18.7°C
15.9°C
58%
15.8 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ulcinj, Montenegro 🇲🇪
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
4

10.0°
↑
14.0 km/h
5

10.0°
↑
15.0 km/h
6

11.0°
↑
14.0 km/h
7

11.0°
↑
14.0 km/h
8

12.0°
↑
13.0 km/h
9

13.0°
↑
12.0 km/h
10

15.0°
↑
7.0 km/h
11

16.0°
↑
0.0 km/h
12

16.0°
↑
5.0 km/h
13

16.0°
↑
10.0 km/h
14

16.0°
↑
12.0 km/h
15

16.0°
↑
14.0 km/h
16

16.0°
↑
16.0 km/h
17

15.0°
↑
13.0 km/h
18

15.0°
↑
7.0 km/h
19

14.0°
↑
4.0 km/h
20

14.0°
↑
5.0 km/h
21

14.0°
↑
6.0 km/h
22

14.0°
↑
5.0 km/h
23

14.0°
↑
7.0 km/h

14.0°
↑
8.0 km/h
1

14.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
2

14.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
3

14.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ulcinj, Montenegro 🇲🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 154.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
PM10: | 4.65 µg/m³ |