Thời tiết tại Tirana, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱

9.0°C
cảm giác như 7.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tirana, An-ba-ni (Albania) vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (122°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tirana, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.3°C
10.4°C
5.1°C
56%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
13.9°C
8.0°C
65%
12.6 kph
3.0 mm
1.0
06:42 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
16.5°C
13.6°C
9.8°C
84%
10.4 kph
35.1 mm
0.0
06:43 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.3°C
10.8°C
6.8°C
65%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
18.7°C
12.0°C
6.4°C
61%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.1°C
11.8°C
8.5°C
62%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
06:46 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
15.1°C
10.2°C
59%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:47 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tirana, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
23

8.0°
↑
8.0 km/h

8.0°
↑
8.0 km/h
1

8.0°
↑
8.0 km/h
2

8.0°
↑
9.0 km/h
3

8.0°
↑
9.0 km/h
4

8.0°
↑
9.0 km/h
5

8.0°
↑
9.0 km/h
6

8.0°
↑
9.0 km/h
7

12.0°
↑
8.0 km/h
8

16.0°
↑
8.0 km/h
9

17.0°
↑
10.0 km/h
10

18.0°
↑
12.0 km/h
11

20.0°
↑
11.0 km/h
12

20.0°
↑
12.0 km/h
13

20.0°
↑
11.0 km/h
14

20.0°
↑
8.0 km/h
15

19.0°
↑
5.0 km/h
16

18.0°
↑
10.0 km/h
17

16.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
18

15.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h
19

14.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
20

14.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
21

13.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
22

12.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tirana, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 200.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 18.45 µg/m³ |
SO2: | 4.85 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 16.25 µg/m³ |