Thời tiết tại Vlorë, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱

13.7°C
cảm giác như 13.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Vlorë, An-ba-ni (Albania) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 61% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (355°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 77% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vlorë, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
14.2°C
12.9°C
65%
25.9 kph
2.2 mm
1.0
06:40 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
17.8°C
14.9°C
12.7°C
60%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.7°C
18.0°C
15.0°C
61%
31.3 kph
0.5 mm
1.0
06:42 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
18.0°C
17.1°C
15.2°C
75%
24.8 kph
22.4 mm
0.0
06:43 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
15.1°C
13.0°C
61%
29.2 kph
0.6 mm
1.0
06:44 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.9°C
14.7°C
12.3°C
58%
21.6 kph
0.0 mm
4.0
06:45 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
17.4°C
15.1°C
57%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:47 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vlorë, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
Friday, October 03, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
23

14.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h

14.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
1

14.0°
↑
10.0 km/h
2

14.0°
↑
11.0 km/h
3

13.0°
↑
8.0 km/h
4

13.0°
↑
7.0 km/h
5

13.0°
↑
8.0 km/h
6

13.0°
↑
8.0 km/h
7

13.0°
↑
2.0 km/h
8

14.0°
↑
9.0 km/h
9

15.0°
↑
9.0 km/h
10

16.0°
↑
7.0 km/h
11

17.0°
↑
10.0 km/h
12

18.0°
↑
14.0 km/h
13

18.0°
↑
19.0 km/h
14

18.0°
↑
19.0 km/h
15

17.0°
↑
15.0 km/h
16

16.0°
↑
12.0 km/h
17

16.0°
↑
11.0 km/h
18

15.0°
↑
8.0 km/h
19

15.0°
↑
5.0 km/h
20

14.0°
↑
5.0 km/h
21

14.0°
↑
6.0 km/h
22

14.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vlorë, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 163.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 7.35 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
PM10: | 5.25 µg/m³ |