Thời tiết tại Berat, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱

9.0°C
cảm giác như 9.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Berat, An-ba-ni (Albania) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 57% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (169°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Berat, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
10.6°C
7.5°C
70%
11.9 kph
1.9 mm
1.0
06:39 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
17.1°C
10.8°C
6.1°C
62%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
13.9°C
7.2°C
58%
12.6 kph
0.3 mm
1.0
06:41 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
17.3°C
13.7°C
11.6°C
84%
15.1 kph
18.5 mm
0.0
06:42 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.7°C
12.6°C
8.1°C
59%
12.6 kph
0.4 mm
1.0
06:43 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.7°C
11.0°C
7.1°C
61%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
06:44 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.4°C
14.8°C
10.1°C
56%
10.4 kph
0.0 mm
4.0
06:45 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Berat, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C

7.0°
↑
2.0 km/h
1

7.0°
↑
2.0 km/h
2

7.0°
↑
2.0 km/h
3

6.0°
↑
5.0 km/h
4

6.0°
↑
5.0 km/h
5

6.0°
↑
5.0 km/h
6

6.0°
↑
5.0 km/h
7

8.0°
↑
4.0 km/h
8

9.0°
↑
3.0 km/h
9

11.0°
↑
3.0 km/h
10

12.0°
↑
3.0 km/h
11

13.0°
↑
8.0 km/h
12

15.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13

17.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14

17.0°
↑
15.0 km/h
15

16.0°
↑
16.0 km/h
16

15.0°
↑
11.0 km/h
17

14.0°
↑
9.0 km/h
18

12.0°
↑
4.0 km/h
19

12.0°
↑
0.0 km/h
20

12.0°
↑
5.0 km/h
21

12.0°
↑
5.0 km/h
22

10.0°
↑
7.0 km/h
23

9.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Berat, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 181.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 8.45 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
PM10: | 9.45 µg/m³ |