Thời tiết tại Shkodër, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱

13.0°C
cảm giác như 12.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Shkodër, An-ba-ni (Albania) vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 35% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (63°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Shkodër, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
9.4°C
7.1°C
67%
20.9 kph
2.3 mm
1.0
06:41 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
17.6°C
11.9°C
7.4°C
56%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
20.6°C
15.4°C
10.3°C
64%
15.1 kph
25.3 mm
1.0
06:43 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
15.4°C
13.5°C
9.6°C
76%
17.3 kph
12.3 mm
0.0
06:44 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.2°C
12.1°C
8.5°C
60%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.4°C
12.1°C
8.8°C
63%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
06:47 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.9°C
15.9°C
10.7°C
57%
8.3 kph
0.0 mm
5.0
06:48 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Shkodër, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
Friday, October 03, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
23

8.0°
↑
8.0 km/h

8.0°
↑
8.0 km/h
1

8.0°
↑
8.0 km/h
2

8.0°
↑
7.0 km/h
3

8.0°
↑
6.0 km/h
4

8.0°
↑
7.0 km/h
5

7.0°
↑
7.0 km/h
6

8.0°
↑
7.0 km/h
7

9.0°
↑
7.0 km/h
8

11.0°
↑
6.0 km/h
9

13.0°
↑
5.0 km/h
10

15.0°
↑
4.0 km/h
11

16.0°
↑
1.0 km/h
12

17.0°
↑
1.0 km/h
13

18.0°
↑
6.0 km/h
14

18.0°
↑
10.0 km/h
15

17.0°
↑
14.0 km/h
16

16.0°
↑
15.0 km/h
17

14.0°
↑
8.0 km/h
18

12.0°
↑
4.0 km/h
19

12.0°
↑
5.0 km/h
20

11.0°
↑
5.0 km/h
21

11.0°
↑
5.0 km/h
22

10.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Shkodër, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 167.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 5.25 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
PM10: | 4.95 µg/m³ |