Thời tiết tại Cetinje, Montenegro 🇲🇪

13.1°C
cảm giác như 12.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cetinje, Montenegro vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 41% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (35°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cetinje, Montenegro 🇲🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
15.5°C
11.3°C
7.1°C
55%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
19.0°C
14.8°C
10.7°C
72%
27.0 kph
20.4 mm
1.0
06:46 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
15.3°C
13.2°C
8.9°C
71%
21.2 kph
6.5 mm
0.0
06:47 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.1°C
12.4°C
8.9°C
55%
28.4 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
18.7°C
11.8°C
8.8°C
56%
15.5 kph
0.0 mm
4.0
06:49 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.8°C
15.5°C
11.3°C
58%
12.6 kph
0.0 mm
5.0
06:51 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.1°C
17.2°C
14.0°C
60%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
06:52 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cetinje, Montenegro 🇲🇪
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
5.0°C
4

7.0°
↑
12.0 km/h
5

7.0°
↑
12.0 km/h
6

7.0°
↑
12.0 km/h
7

9.0°
↑
12.0 km/h
8

11.0°
↑
9.0 km/h
9

14.0°
↑
6.0 km/h
10

15.0°
↑
4.0 km/h
11

15.0°
↑
7.0 km/h
12

16.0°
↑
9.0 km/h
13

16.0°
↑
10.0 km/h
14

15.0°
↑
10.0 km/h
15

15.0°
↑
9.0 km/h
16

14.0°
↑
7.0 km/h
17

13.0°
↑
5.0 km/h
18

12.0°
↑
4.0 km/h
19

12.0°
↑
4.0 km/h
20

11.0°
↑
5.0 km/h
21

11.0°
↑
5.0 km/h
22

11.0°
↑
7.0 km/h
23

11.0°
↑
8.0 km/h

11.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
1

11.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
2

11.0°
↑
13.0 km/h
3

11.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cetinje, Montenegro 🇲🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
PM10: | 5.35 µg/m³ |