Thời tiết tại Podgorica, Montenegro 🇲🇪
8.0°C
cảm giác như 7.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Podgorica, Montenegro vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (11°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Podgorica, Montenegro 🇲🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
10.9°C
7.3°C
65%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
06:35 AM
04:20 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
15.6°C
10.9°C
8.0°C
78%
7.6 kph
23.9 mm
0.0
06:36 AM
04:19 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
16.1°C
13.9°C
9.7°C
94%
40.0 kph
157.3 mm
0.0
06:38 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
14.7°C
12.3°C
8.3°C
89%
36.4 kph
31.4 mm
0.0
06:39 AM
04:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.4°C
10.5°C
7.9°C
82%
5.4 kph
0.1 mm
0.0
06:40 AM
04:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.3°C
11.3°C
7.2°C
81%
8.6 kph
4.3 mm
3.0
06:41 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
14.1°C
11.7°C
9.4°C
91%
20.5 kph
23.2 mm
3.0
06:42 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Podgorica, Montenegro 🇲🇪
Sunday, November 16, 2025
17.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
9
14.0°
↑
2.0 km/h
10
15.0°
↑
1.0 km/h
11
15.0°
↑
3.0 km/h
12
16.0°
↑
5.0 km/h
13
16.0°
↑
4.0 km/h
14
16.0°
↑
3.0 km/h
15
14.0°
↑
2.0 km/h
16
12.0°
↑
1.0 km/h
17
10.0°
↑
4.0 km/h
18
10.0°
↑
4.0 km/h
19
10.0°
↑
5.0 km/h
20
10.0°
↑
4.0 km/h
21
10.0°
↑
5.0 km/h
22
10.0°
↑
5.0 km/h
23
10.0°
↑
5.0 km/h
8.0°
↑
6.0 km/h
1
8.0°
↑
6.0 km/h
2
9.0°
↑
5.0 km/h
3
8.0°
↑
3.0 km/h
4
8.0°
↑
4.0 km/h
5
8.0°
↑
6.0 km/h
6
9.0°
↑
4.0 km/h
7
8.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
8
12.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Podgorica, Montenegro 🇲🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 154.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
| PM10: | 14.45 µg/m³ |