Thời tiết tại Podgorica, Montenegro 🇲🇪

12.1°C
cảm giác như 10.9°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Podgorica, Montenegro vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 41% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (13°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Podgorica, Montenegro 🇲🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
16.2°C
11.0°C
7.5°C
55%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
18.7°C
13.2°C
8.8°C
70%
12.6 kph
25.8 mm
1.0
06:44 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
13.5°C
11.6°C
7.9°C
79%
20.9 kph
5.7 mm
0.0
06:46 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.0°C
11.3°C
7.0°C
61%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.1°C
11.5°C
8.7°C
63%
16.2 kph
0.0 mm
4.0
06:48 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
13.9°C
6.8°C
61%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
06:49 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
15.2°C
8.4°C
59%
12.6 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Podgorica, Montenegro 🇲🇪
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
2

9.0°
↑
10.0 km/h
3

8.0°
↑
12.0 km/h
4

8.0°
↑
12.0 km/h
5

8.0°
↑
11.0 km/h
6

8.0°
↑
11.0 km/h
7

9.0°
↑
11.0 km/h
8

11.0°
↑
10.0 km/h
9

13.0°
↑
8.0 km/h
10

14.0°
↑
4.0 km/h
11

16.0°
↑
1.0 km/h
12

16.0°
↑
4.0 km/h
13

16.0°
↑
7.0 km/h
14

16.0°
↑
8.0 km/h
15

16.0°
↑
8.0 km/h
16

15.0°
↑
9.0 km/h
17

11.0°
↑
8.0 km/h
18

9.0°
↑
3.0 km/h
19

8.0°
↑
2.0 km/h
20

9.0°
↑
5.0 km/h
21

9.0°
↑
6.0 km/h
22

9.0°
↑
6.0 km/h
23

9.0°
↑
6.0 km/h

9.0°
↑
6.0 km/h
1

9.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Podgorica, Montenegro 🇲🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 172.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 4.35 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 8.85 µg/m³ |