Thời tiết tại Budva, Montenegro 🇲🇪

9.0°C
cảm giác như 7.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Budva, Montenegro vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (111°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Budva, Montenegro 🇲🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
15.6°C
11.0°C
6.7°C
57%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
18.5°C
14.5°C
10.5°C
75%
34.6 kph
35.0 mm
1.0
06:46 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
14.7°C
12.7°C
9.8°C
72%
18.7 kph
5.1 mm
0.0
06:47 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.9°C
12.3°C
8.2°C
54%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
18.2°C
13.8°C
10.1°C
54%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
18.3°C
14.1°C
12.2°C
58%
16.6 kph
0.0 mm
4.0
06:51 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
20.0°C
15.7°C
11.6°C
57%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
06:52 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Budva, Montenegro 🇲🇪
Sunday, October 05, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C

11.0°
↑
10.0 km/h
1

10.0°
↑
13.0 km/h
2

11.0°
↑
14.0 km/h
3

11.0°
↑
14.0 km/h
4

11.0°
↑
15.0 km/h
5

11.0°
↑
16.0 km/h
6

12.0°
↑
15.0 km/h
7

13.0°
↑
16.0 km/h
8

14.0°
↑
15.0 km/h
9

16.0°
↑
16.0 km/h
10

17.0°
↑
17.0 km/h
11

18.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
12

18.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13

17.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
14

17.0°
1.0 mm
↑
26.0 km/h
15

17.0°
5.5 mm
↑
30.0 km/h
16

17.0°
5.0 mm
↑
32.0 km/h
17

17.0°
4.1 mm
↑
34.0 km/h
18

18.0°
2.1 mm
↑
35.0 km/h
19

16.0°
2.8 mm
↑
33.0 km/h
20

15.0°
2.1 mm
↑
30.0 km/h
21

15.0°
10.1 mm
↑
23.0 km/h
22

14.0°
0.7 mm
↑
18.0 km/h
23

13.0°
1.2 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Budva, Montenegro 🇲🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 148.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
PM10: | 7.25 µg/m³ |