Thời tiết tại Quezon City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
25.1°C
cảm giác như 27.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Quezon City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (81°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quezon City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
27.5°C
25.1°C
71%
19.1 kph
0.1 mm
2.0
05:58 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
27.2°C
25.9°C
72%
20.2 kph
0.4 mm
2.0
05:59 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
26.5°C
25.8°C
78%
16.9 kph
0.4 mm
1.0
05:59 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
27.1°C
25.3°C
76%
14.4 kph
0.2 mm
2.0
06:00 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
30.4°C
27.3°C
24.8°C
71%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
06:00 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
27.4°C
25.5°C
72%
15.8 kph
0.1 mm
6.0
06:01 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Quezon City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
7
26.0°
↑
9.0 km/h
8
27.0°
↑
12.0 km/h
9
29.0°
↑
14.0 km/h
10
30.0°
↑
15.0 km/h
11
31.0°
↑
16.0 km/h
12
31.0°
↑
17.0 km/h
13
31.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14
30.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
15
30.0°
↑
19.0 km/h
16
29.0°
↑
18.0 km/h
17
28.0°
↑
16.0 km/h
18
28.0°
↑
14.0 km/h
19
27.0°
↑
14.0 km/h
20
27.0°
↑
14.0 km/h
21
27.0°
↑
13.0 km/h
22
27.0°
↑
12.0 km/h
23
27.0°
↑
12.0 km/h
26.0°
↑
13.0 km/h
1
26.0°
↑
13.0 km/h
2
26.0°
↑
12.0 km/h
3
26.0°
↑
11.0 km/h
4
26.0°
↑
12.0 km/h
5
26.0°
↑
12.0 km/h
6
26.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quezon City, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 313.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.55 µg/m³ |
| SO2: | 8.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.05 µg/m³ |