Thời tiết tại Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Dushanbe.

19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dushanbe tại 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (308°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Dushanbe
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
17.2°C
11.6°C
38%
17.3 kph
0.8 mm
1.0
06:23 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
18.4°C
13.8°C
10.2°C
55%
6.1 kph
3.0 mm
1.0
06:24 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Có mây
21.1°C
14.3°C
9.0°C
41%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Nhiều nắng
22.8°C
15.4°C
9.4°C
34%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
05:59 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Nhiều nắng
23.5°C
16.1°C
11.6°C
31%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều nắng
25.3°C
15.5°C
11.3°C
26%
5.8 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
27.4°C
18.1°C
11.3°C
12%
5.8 kph
0.0 mm
5.0
06:29 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Dushanbe
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
22

12.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
23

12.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h

11.0°
0.4 mm
↑2.0 km/h
1

10.0°
0.7 mm
↑2.0 km/h
2

10.0°
0.3 mm
↑3.0 km/h
3

11.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
4

11.0°
0.1 mm
↑1.0 km/h
5

14.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
6

14.0°
0.1 mm
↑2.0 km/h
7

14.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
8

15.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
9

16.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
10

16.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h
11

16.0°
0.2 mm
↑4.0 km/h
12

16.0°
0.1 mm
↑1.0 km/h
13

18.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
14

18.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
15

18.0°
↑5.0 km/h
16

16.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
17

16.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
18

13.0°
↑3.0 km/h
19

13.0°
↑4.0 km/h
20

12.0°
↑5.0 km/h
21

11.0°
↑3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dushanbe (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910