Thời tiết tại Kŭlob, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
19.8°C
cảm giác như 19.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kŭlob, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 14% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (270°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kŭlob, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.8°C
13.0°C
8.5°C
18%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
10.5°C
6.9°C
20%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.6°C
9.7°C
5.5°C
22%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
05:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
11.2°C
5.9°C
26%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
12.1°C
7.0°C
25%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
14.0°C
8.5°C
5.6°C
24%
7.6 kph
0.0 mm
3.0
07:10 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
7.5°C
4.1°C
21%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
07:11 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kŭlob, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
4.0°C
12
21.0°
↑
7.0 km/h
13
22.0°
↑
8.0 km/h
14
21.0°
↑
8.0 km/h
15
18.0°
↑
7.0 km/h
16
16.0°
↑
6.0 km/h
17
13.0°
↑
4.0 km/h
18
12.0°
↑
4.0 km/h
19
12.0°
↑
4.0 km/h
20
11.0°
↑
4.0 km/h
21
10.0°
↑
5.0 km/h
22
10.0°
↑
5.0 km/h
23
10.0°
↑
5.0 km/h
9.0°
↑
5.0 km/h
1
9.0°
↑
5.0 km/h
2
8.0°
↑
6.0 km/h
3
8.0°
↑
6.0 km/h
4
8.0°
↑
6.0 km/h
5
7.0°
↑
6.0 km/h
6
7.0°
↑
6.0 km/h
7
7.0°
↑
6.0 km/h
8
8.0°
↑
6.0 km/h
9
11.0°
↑
3.0 km/h
10
14.0°
↑
2.0 km/h
11
15.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kŭlob, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 180.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.35 µg/m³ |
| SO2: | 6.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.75 µg/m³ |
| PM10: | 12.05 µg/m³ |