Thời tiết tại Konibodom, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
7.2°C
cảm giác như 7.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Konibodom, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (260°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Konibodom, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.1°C
8.6°C
4.9°C
34%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
8.1°C
3.7°C
34%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:10 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
8.7°C
3.4°C
34%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:11 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
8.7°C
4.7°C
36%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
7.6°C
2.9°C
35%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
7.7°C
3.4°C
27%
7.6 kph
0.0 mm
3.0
07:14 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
8.2°C
3.9°C
22%
4.7 kph
0.0 mm
3.0
07:15 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Konibodom, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
Thursday, November 20, 2025
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
6
5.0°
↑
3.0 km/h
7
5.0°
↑
4.0 km/h
8
8.0°
↑
3.0 km/h
9
11.0°
↑
2.0 km/h
10
12.0°
↑
4.0 km/h
11
13.0°
↑
5.0 km/h
12
13.0°
↑
5.0 km/h
13
14.0°
↑
5.0 km/h
14
14.0°
↑
4.0 km/h
15
12.0°
↑
4.0 km/h
16
11.0°
↑
4.0 km/h
17
9.0°
↑
3.0 km/h
18
8.0°
↑
1.0 km/h
19
7.0°
↑
1.0 km/h
20
7.0°
↑
1.0 km/h
21
6.0°
↑
1.0 km/h
22
6.0°
↑
2.0 km/h
23
6.0°
↑
1.0 km/h
6.0°
↑
2.0 km/h
1
5.0°
↑
2.0 km/h
2
5.0°
↑
2.0 km/h
3
5.0°
↑
2.0 km/h
4
4.0°
↑
2.0 km/h
5
4.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Konibodom, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 209.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 10.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.65 µg/m³ |
| PM10: | 15.25 µg/m³ |