Thời tiết tại Konibodom, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯

12.0°C
cảm giác như 12.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Konibodom, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (74°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Konibodom, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
17.1°C
12.1°C
47%
12.6 kph
0.1 mm
1.0
06:16 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
16.8°C
13.6°C
42%
21.2 kph
2.6 mm
1.0
06:17 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
21.3°C
16.1°C
11.6°C
36%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.2°C
15.5°C
9.0°C
34%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
05:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
15.2°C
11.5°C
29%
21.2 kph
0.0 mm
5.0
06:21 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.6°C
15.8°C
10.1°C
20%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:22 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Konibodom, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
10.0°C
1

12.0°
↑
4.0 km/h
2

13.0°
↑
3.0 km/h
3

13.0°
↑
4.0 km/h
4

13.0°
↑
4.0 km/h
5

12.0°
↑
3.0 km/h
6

12.0°
↑
3.0 km/h
7

14.0°
↑
2.0 km/h
8

16.0°
↑
2.0 km/h
9

18.0°
↑
6.0 km/h
10

19.0°
↑
10.0 km/h
11

20.0°
↑
12.0 km/h
12

21.0°
↑
13.0 km/h
13

22.0°
↑
12.0 km/h
14

23.0°
↑
10.0 km/h
15

23.0°
↑
8.0 km/h
16

23.0°
↑
6.0 km/h
17

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18

18.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
19

17.0°
↑
11.0 km/h
20

17.0°
↑
11.0 km/h
21

16.0°
↑
9.0 km/h
22

15.0°
↑
8.0 km/h
23

16.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h

15.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Konibodom, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 217.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 5.25 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
PM10: | 10.35 µg/m³ |