Thời tiết tại Tursunzoda, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
4.1°C
cảm giác như 2.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Tursunzoda, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (35°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tursunzoda, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.8°C
8.4°C
3.8°C
30%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
9.4°C
6.5°C
28%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
12.0°C
8.2°C
3.7°C
24%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
11.5°C
7.5°C
3.1°C
24%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
11.4°C
7.6°C
2.7°C
24%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
9.1°C
4.6°C
18%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
07:19 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
9.5°C
4.9°C
14%
7.6 kph
0.0 mm
3.0
07:21 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tursunzoda, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
Thursday, November 20, 2025
13.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
1.0°C
7
4.0°
↑
7.0 km/h
8
4.0°
↑
7.0 km/h
9
7.0°
↑
5.0 km/h
10
8.0°
↑
5.0 km/h
11
10.0°
↑
5.0 km/h
12
11.0°
↑
5.0 km/h
13
11.0°
↑
5.0 km/h
14
12.0°
↑
6.0 km/h
15
12.0°
↑
6.0 km/h
16
11.0°
↑
6.0 km/h
17
8.0°
↑
6.0 km/h
18
8.0°
↑
5.0 km/h
19
7.0°
↑
4.0 km/h
20
8.0°
↑
4.0 km/h
21
10.0°
↑
4.0 km/h
22
10.0°
↑
4.0 km/h
23
9.0°
↑
5.0 km/h
9.0°
↑
6.0 km/h
1
9.0°
↑
6.0 km/h
2
8.0°
↑
7.0 km/h
3
8.0°
↑
7.0 km/h
4
8.0°
↑
8.0 km/h
5
8.0°
↑
8.0 km/h
6
8.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tursunzoda, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 189.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.95 µg/m³ |
| SO2: | 13.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.45 µg/m³ |
| PM10: | 21.35 µg/m³ |