Thời tiết tại Khujand, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
7.2°C
cảm giác như 5.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Khujand, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (255°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Khujand, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
11.5°C
7.5°C
29%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
05:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
11.2°C
6.5°C
35%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
10.9°C
6.5°C
40%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
10.7°C
6.4°C
40%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:16 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.1°C
10.9°C
6.4°C
37%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
10.7°C
7.1°C
30%
25.2 kph
0.0 mm
4.0
07:19 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
10.4°C
6.9°C
26%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
07:20 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Khujand, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
Thursday, November 20, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
6
8.0°
↑
7.0 km/h
7
8.0°
↑
6.0 km/h
8
8.0°
↑
5.0 km/h
9
12.0°
↑
4.0 km/h
10
14.0°
↑
2.0 km/h
11
15.0°
↑
0.0 km/h
12
16.0°
↑
1.0 km/h
13
16.0°
↑
1.0 km/h
14
17.0°
↑
1.0 km/h
15
17.0°
↑
2.0 km/h
16
17.0°
↑
3.0 km/h
17
12.0°
↑
6.0 km/h
18
11.0°
↑
6.0 km/h
19
11.0°
↑
6.0 km/h
20
10.0°
↑
5.0 km/h
21
10.0°
↑
5.0 km/h
22
9.0°
↑
4.0 km/h
23
9.0°
↑
3.0 km/h
8.0°
↑
3.0 km/h
1
8.0°
↑
3.0 km/h
2
8.0°
↑
2.0 km/h
3
8.0°
↑
0.0 km/h
4
7.0°
↑
0.0 km/h
5
7.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Khujand, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 212.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.25 µg/m³ |
| SO2: | 29.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.45 µg/m³ |
| PM10: | 39.05 µg/m³ |