Thời tiết tại Khujand, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯

11.4°C
cảm giác như 11.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Khujand, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (71°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Khujand, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
19.0°C
12.3°C
35%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
23.5°C
18.3°C
15.0°C
30%
17.6 kph
0.1 mm
1.0
06:22 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
17.0°C
10.5°C
29%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.1°C
18.1°C
10.9°C
27%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
25.7°C
17.4°C
13.3°C
24%
22.7 kph
0.0 mm
5.0
06:25 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
17.8°C
11.3°C
15%
13.3 kph
0.0 mm
5.0
06:26 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
19.0°C
12.5°C
15%
27.0 kph
0.0 mm
5.0
06:27 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Khujand, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
10.0°C
5

13.0°
↑
1.0 km/h
6

12.0°
↑
0.0 km/h
7

13.0°
↑
1.0 km/h
8

18.0°
↑
1.0 km/h
9

20.0°
↑
5.0 km/h
10

22.0°
↑
10.0 km/h
11

24.0°
↑
12.0 km/h
12

25.0°
↑
13.0 km/h
13

26.0°
↑
9.0 km/h
14

26.0°
↑
5.0 km/h
15

26.0°
↑
8.0 km/h
16

26.0°
↑
18.0 km/h
17

25.0°
↑
22.0 km/h
18

21.0°
↑
16.0 km/h
19

19.0°
↑
14.0 km/h
20

18.0°
↑
13.0 km/h
21

17.0°
↑
14.0 km/h
22

17.0°
↑
13.0 km/h
23

17.0°
↑
11.0 km/h

17.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
1

17.0°
↑
9.0 km/h
2

16.0°
↑
10.0 km/h
3

16.0°
↑
9.0 km/h
4

16.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Khujand, Tát-gi-ki-xtan (Tajikistan) 🇹🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 219.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 9.05 µg/m³ |
SO2: | 8.15 µg/m³ |
PM2.5: | 15.25 µg/m³ |
PM10: | 19.35 µg/m³ |