Thời tiết tại Qo‘qon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿

15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Qo‘qon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (80°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qo‘qon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
21.8°C
16.7°C
36%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
25.4°C
21.6°C
19.4°C
30%
29.5 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
20.4°C
15.5°C
27%
23.8 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
21.0°C
15.7°C
26%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
25.9°C
19.9°C
16.5°C
25%
30.6 kph
0.0 mm
4.0
06:19 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
20.4°C
15.9°C
17%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
26.8°C
21.0°C
15.6°C
14%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Qo‘qon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
5

17.0°
↑
5.0 km/h
6

17.0°
↑
5.0 km/h
7

17.0°
↑
5.0 km/h
8

19.0°
↑
6.0 km/h
9

21.0°
↑
7.0 km/h
10

22.0°
↑
8.0 km/h
11

24.0°
↑
9.0 km/h
12

25.0°
↑
8.0 km/h
13

26.0°
↑
7.0 km/h
14

27.0°
↑
4.0 km/h
15

27.0°
↑
0.0 km/h
16

27.0°
↑
3.0 km/h
17

26.0°
↑
4.0 km/h
18

25.0°
↑
5.0 km/h
19

24.0°
↑
10.0 km/h
20

22.0°
↑
17.0 km/h
21

22.0°
↑
19.0 km/h
22

22.0°
↑
21.0 km/h
23

22.0°
↑
22.0 km/h

21.0°
↑
24.0 km/h
1

20.0°
↑
22.0 km/h
2

20.0°
↑
19.0 km/h
3

20.0°
↑
17.0 km/h
4

20.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qo‘qon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 184.85 µg/m³ |
O3: | 72.0 µg/m³ |
NO2: | 12.55 µg/m³ |
SO2: | 4.45 µg/m³ |
PM2.5: | 17.25 µg/m³ |
PM10: | 21.45 µg/m³ |