Thời tiết tại Qo‘qon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
16.9°C
cảm giác như 16.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Qo‘qon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 18% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (69°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 1% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qo‘qon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
13.2°C
9.3°C
25%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
04:59 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
U ám
16.6°C
13.4°C
10.2°C
24%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
U ám
19.2°C
15.1°C
12.4°C
19%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.6°C
15.2°C
11.6°C
19%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
17.6°C
14.2°C
11.3°C
26%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
17.6°C
13.8°C
11.1°C
27%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
07:08 AM
04:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
13.3°C
10.7°C
30%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
07:09 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Qo‘qon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿
Saturday, November 15, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
14
18.0°
↑
8.0 km/h
15
18.0°
↑
6.0 km/h
16
17.0°
↑
5.0 km/h
17
16.0°
↑
5.0 km/h
18
15.0°
↑
5.0 km/h
19
14.0°
↑
5.0 km/h
20
14.0°
↑
5.0 km/h
21
14.0°
↑
5.0 km/h
22
13.0°
↑
7.0 km/h
23
13.0°
↑
8.0 km/h
12.0°
↑
7.0 km/h
1
12.0°
↑
7.0 km/h
2
12.0°
↑
6.0 km/h
3
11.0°
↑
4.0 km/h
4
11.0°
↑
4.0 km/h
5
11.0°
↑
6.0 km/h
6
10.0°
↑
8.0 km/h
7
10.0°
↑
7.0 km/h
8
11.0°
↑
6.0 km/h
9
12.0°
↑
6.0 km/h
10
14.0°
↑
8.0 km/h
11
14.0°
↑
7.0 km/h
12
15.0°
↑
7.0 km/h
13
16.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qo‘qon, U-dơ-bê-ki-xtan (Uzbekistan) 🇺🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 274.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.55 µg/m³ |
| SO2: | 13.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.95 µg/m³ |
| PM10: | 26.55 µg/m³ |