Thời tiết tại Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Paramaribo.
29.1°C
cảm giác như 37.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Paramaribo tại 17:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (78°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Paramaribo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa vừa
30.8°C
26.1°C
23.5°C
86%
16.9 kph
9.9 mm
2.0
06:28 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
26.9°C
23.3°C
81%
19.8 kph
0.4 mm
3.0
06:28 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.3°C
24.5°C
85%
16.2 kph
4.1 mm
2.0
06:28 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa vừa
30.2°C
26.5°C
24.2°C
86%
17.6 kph
6.3 mm
2.0
06:28 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa vừa
29.0°C
25.8°C
24.7°C
91%
14.4 kph
5.0 mm
0.0
06:28 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
26.9°C
24.3°C
83%
14.8 kph
0.6 mm
6.0
06:29 AM
06:21 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
26.4°C
24.1°C
86%
15.1 kph
2.5 mm
6.0
06:29 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Paramaribo
Friday, November 07, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18
26.0°
0.5 mm
↑15.0 km/h
19
25.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
20
25.0°
0.4 mm
↑16.0 km/h
21
25.0°
0.3 mm
↑15.0 km/h
22
25.0°
↑14.0 km/h
23
25.0°
↑13.0 km/h
24.0°
↑12.0 km/h
1
24.0°
↑10.0 km/h
2
24.0°
↑9.0 km/h
3
24.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
4
24.0°
↑9.0 km/h
5
23.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
6
23.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
7
24.0°
↑8.0 km/h
8
25.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
10
29.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
12
32.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
13
32.0°
↑16.0 km/h
14
32.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
15
31.0°
0.2 mm
↑20.0 km/h
16
30.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
17
29.0°
↑20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paramaribo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910