Thời tiết tại Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Paramaribo.

23.8°C
cảm giác như 26.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Paramaribo tại 6:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 91% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (109°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 28% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Paramaribo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
34.5°C
27.9°C
23.8°C
75%
18.0 kph
1.4 mm
3.0
06:28 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
28.0°C
23.7°C
76%
20.2 kph
1.8 mm
3.0
06:27 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
33.8°C
27.6°C
23.3°C
79%
19.4 kph
5.1 mm
2.0
06:27 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa vừa
32.0°C
27.3°C
24.7°C
82%
16.9 kph
12.6 mm
3.0
06:27 AM
06:29 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa vừa
32.4°C
27.3°C
25.0°C
84%
15.1 kph
11.6 mm
0.0
06:27 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
26.4°C
23.1°C
83%
15.8 kph
2.6 mm
6.0
06:27 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
27.7°C
23.8°C
80%
20.2 kph
0.9 mm
6.0
06:27 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Paramaribo
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
7

24.0°
↑10.0 km/h
8

26.0°
↑13.0 km/h
9

28.0°
↑13.0 km/h
10

31.0°
↑12.0 km/h
11

32.0°
↑11.0 km/h
12

34.0°
↑12.0 km/h
13

34.0°
↑13.0 km/h
14

34.0°
↑16.0 km/h
15

32.0°
↑17.0 km/h
16

30.0°
↑18.0 km/h
17

30.0°
↑17.0 km/h
18

29.0°
↑17.0 km/h
19

28.0°
0.6 mm
↑17.0 km/h
20

26.0°
0.6 mm
↑14.0 km/h
21

26.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
22

26.0°
↑14.0 km/h
23

26.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h

26.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
1

25.0°
0.2 mm
↑12.0 km/h
2

25.0°
0.2 mm
↑12.0 km/h
3

24.0°
1.2 mm
↑10.0 km/h
4

24.0°
↑9.0 km/h
5

24.0°
↑10.0 km/h
6

24.0°
↑10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paramaribo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910