Thời tiết tại Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Paramaribo.
24.0°C
cảm giác như 26.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Paramaribo tại 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (107°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:21 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Paramaribo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
24.0°C
22.1°C
89%
12.6 kph
2.0 mm
2.0
06:31 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
26.0°C
23.7°C
84%
14.0 kph
2.1 mm
2.0
06:31 AM
06:21 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
29.8°C
26.1°C
23.9°C
87%
13.0 kph
8.2 mm
2.0
06:31 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.4°C
23.9°C
84%
15.8 kph
1.4 mm
2.0
06:32 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.5°C
23.9°C
89%
13.3 kph
3.2 mm
0.0
06:32 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
26.6°C
23.9°C
83%
17.3 kph
1.2 mm
6.0
06:32 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
26.8°C
24.1°C
81%
17.6 kph
0.3 mm
6.0
06:33 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Paramaribo
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
9
23.0°
↑4.0 km/h
10
23.0°
↑5.0 km/h
11
24.0°
↑5.0 km/h
12
24.0°
↑5.0 km/h
13
26.0°
↑6.0 km/h
14
27.0°
↑6.0 km/h
15
27.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
16
26.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
17
26.0°
↑10.0 km/h
18
26.0°
↑12.0 km/h
19
25.0°
↑12.0 km/h
20
25.0°
↑13.0 km/h
21
24.0°
↑12.0 km/h
22
24.0°
↑12.0 km/h
23
24.0°
↑12.0 km/h
24.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
1
24.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
2
24.0°
0.2 mm
↑7.0 km/h
3
24.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
4
24.0°
↑10.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
6
24.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
7
24.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
8
25.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paramaribo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910