Thời tiết tại Hy Lạp 🇬🇷
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Athens.
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Athens tại 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (159°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Athens
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Có mây
20.9°C
18.5°C
15.7°C
81%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
18.6°C
17.4°C
81%
29.9 kph
0.1 mm
0.0
07:10 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
18.0°C
16.2°C
76%
21.6 kph
0.1 mm
0.0
07:11 AM
05:10 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
20.4°C
17.7°C
14.9°C
75%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
20.1°C
18.3°C
16.5°C
78%
37.8 kph
3.0 mm
1.0
07:13 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
15.6°C
14.3°C
11.9°C
56%
40.7 kph
0.0 mm
4.0
07:14 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
15.6°C
13.4°C
11.8°C
68%
24.1 kph
0.3 mm
3.0
07:16 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Athens
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
15.0°C
22
18.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
23
18.0°
↑14.0 km/h
18.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
1
18.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
2
18.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
3
18.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
4
18.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
5
18.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
6
18.0°
↑16.0 km/h
7
18.0°
↑14.0 km/h
8
18.0°
↑16.0 km/h
9
19.0°
↑22.0 km/h
10
19.0°
↑27.0 km/h
11
20.0°
↑30.0 km/h
12
20.0°
↑30.0 km/h
13
20.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
14
20.0°
↑29.0 km/h
15
20.0°
↑25.0 km/h
16
20.0°
↑21.0 km/h
17
19.0°
↑19.0 km/h
18
19.0°
↑18.0 km/h
19
19.0°
↑21.0 km/h
20
18.0°
↑18.0 km/h
21
18.0°
↑15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Athens (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910