Thời tiết tại Kalamariá, Hy Lạp 🇬🇷
16.4°C
cảm giác như 16.4°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Kalamariá, Hy Lạp vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (115°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kalamariá, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
16.0°C
14.2°C
75%
9.0 kph
0.2 mm
0.0
07:19 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
16.1°C
15.0°C
77%
12.6 kph
0.3 mm
0.0
07:20 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.3°C
15.9°C
14.2°C
72%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
15.7°C
13.1°C
78%
18.7 kph
0.2 mm
0.0
07:22 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
15.4°C
10.9°C
81%
19.4 kph
3.7 mm
0.0
07:23 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
9.0°C
7.3°C
6.0°C
66%
24.8 kph
0.1 mm
3.0
07:24 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
6.4°C
5.3°C
75%
14.8 kph
3.1 mm
2.0
07:26 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kalamariá, Hy Lạp 🇬🇷
Tuesday, November 18, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
13.0°C
12
18.0°
↑
4.0 km/h
13
18.0°
↑
5.0 km/h
14
18.0°
↑
7.0 km/h
15
19.0°
↑
8.0 km/h
16
18.0°
↑
4.0 km/h
17
17.0°
↑
4.0 km/h
18
17.0°
↑
8.0 km/h
19
17.0°
↑
8.0 km/h
20
16.0°
↑
8.0 km/h
21
16.0°
↑
8.0 km/h
22
16.0°
↑
7.0 km/h
23
16.0°
↑
7.0 km/h
16.0°
↑
8.0 km/h
1
16.0°
↑
6.0 km/h
2
16.0°
↑
5.0 km/h
3
15.0°
↑
4.0 km/h
4
15.0°
↑
7.0 km/h
5
15.0°
↑
4.0 km/h
6
15.0°
↑
4.0 km/h
7
15.0°
↑
4.0 km/h
8
15.0°
↑
5.0 km/h
9
16.0°
↑
4.0 km/h
10
16.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
11
17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kalamariá, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 237.85 µg/m³ |
| O3: | 24.0 µg/m³ |
| NO2: | 42.25 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.65 µg/m³ |
| PM10: | 21.65 µg/m³ |