Thời tiết tại Irákleion, Hy Lạp 🇬🇷
19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Irákleion, Hy Lạp vào 23:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (183°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Irákleion, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
17.7°C
14.6°C
68%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.2°C
17.8°C
15.3°C
75%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
17.6°C
15.5°C
71%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
06:59 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.7°C
17.9°C
15.3°C
71%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.2°C
18.1°C
15.4°C
74%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.4°C
18.3°C
15.8°C
75%
21.2 kph
0.0 mm
5.0
07:01 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
17.9°C
14.1°C
69%
22.3 kph
0.0 mm
5.0
07:02 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Irákleion, Hy Lạp 🇬🇷
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
16.0°
↑
16.0 km/h
1
16.0°
↑
15.0 km/h
2
15.0°
↑
14.0 km/h
3
16.0°
↑
13.0 km/h
4
17.0°
↑
12.0 km/h
5
17.0°
↑
12.0 km/h
6
17.0°
↑
14.0 km/h
7
17.0°
↑
16.0 km/h
8
17.0°
↑
16.0 km/h
9
19.0°
↑
18.0 km/h
10
20.0°
↑
20.0 km/h
11
21.0°
↑
19.0 km/h
12
21.0°
↑
18.0 km/h
13
21.0°
↑
18.0 km/h
14
21.0°
↑
19.0 km/h
15
20.0°
↑
17.0 km/h
16
20.0°
↑
17.0 km/h
17
18.0°
↑
17.0 km/h
18
17.0°
↑
16.0 km/h
19
17.0°
↑
16.0 km/h
20
16.0°
↑
16.0 km/h
21
16.0°
↑
17.0 km/h
22
16.0°
↑
16.0 km/h
23
16.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Irákleion, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 126.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
| PM10: | 12.15 µg/m³ |