Thời tiết tại Irákleion, Hy Lạp 🇬🇷

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Irákleion, Hy Lạp vào 18:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (112°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Irákleion, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.6°C
18.8°C
16.5°C
54%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
18.7°C
15.9°C
65%
13.3 kph
0.7 mm
1.0
07:18 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
19.8°C
15.4°C
67%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
19.1°C
15.7°C
67%
30.6 kph
1.2 mm
1.0
07:19 AM
06:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.3°C
16.4°C
13.9°C
63%
24.1 kph
2.4 mm
1.0
07:20 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.1°C
16.4°C
14.0°C
63%
18.0 kph
0.0 mm
5.0
07:21 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
20.6°C
17.5°C
14.5°C
65%
19.8 kph
0.0 mm
5.0
07:22 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Irákleion, Hy Lạp 🇬🇷
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
19

17.0°
↑
4.0 km/h
20

17.0°
↑
5.0 km/h
21

17.0°
↑
7.0 km/h
22

17.0°
↑
8.0 km/h
23

17.0°
↑
8.0 km/h

16.0°
↑
8.0 km/h
1

16.0°
↑
6.0 km/h
2

16.0°
↑
5.0 km/h
3

16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4

18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5

17.0°
↑
5.0 km/h
6

17.0°
↑
6.0 km/h
7

18.0°
↑
7.0 km/h
8

19.0°
↑
6.0 km/h
9

20.0°
↑
6.0 km/h
10

21.0°
↑
4.0 km/h
11

22.0°
↑
5.0 km/h
12

23.0°
↑
9.0 km/h
13

23.0°
↑
13.0 km/h
14

22.0°
↑
13.0 km/h
15

20.0°
↑
12.0 km/h
16

20.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
17

20.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
18

19.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Irákleion, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.85 µg/m³ |
O3: | 91.0 µg/m³ |
NO2: | 3.65 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
PM10: | 8.65 µg/m³ |