Thời tiết tại Volos, Hy Lạp 🇬🇷

13.2°C
cảm giác như 12.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Volos, Hy Lạp vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (336°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Volos, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
13.8°C
12.2°C
76%
10.8 kph
3.0 mm
1.0
07:28 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
19.4°C
16.5°C
13.2°C
66%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
18.4°C
16.6°C
15.3°C
76%
14.0 kph
11.5 mm
1.0
07:29 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
14.2°C
13.3°C
72%
21.6 kph
0.6 mm
0.0
07:30 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
12.9°C
11.8°C
76%
22.7 kph
1.3 mm
3.0
07:31 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
18.2°C
15.7°C
12.9°C
65%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
07:32 AM
06:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Volos, Hy Lạp 🇬🇷
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
14.0°C
13.0°C
12.0°C
10.0°C
2

13.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
3

13.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
4

13.0°
↑
7.0 km/h
5

12.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6

12.0°
↑
7.0 km/h
7

13.0°
↑
6.0 km/h
8

13.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9

14.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
10

14.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11

15.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
12

15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13

15.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
14

14.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
15

14.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
16

14.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
17

15.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
18

14.0°
↑
2.0 km/h
19

14.0°
↑
2.0 km/h
20

14.0°
↑
2.0 km/h
21

14.0°
↑
2.0 km/h
22

14.0°
↑
2.0 km/h
23

14.0°
↑
1.0 km/h

14.0°
↑
2.0 km/h
1

14.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Volos, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 172.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 11.35 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.35 µg/m³ |
PM10: | 6.95 µg/m³ |