Thời tiết tại Volos, Hy Lạp 🇬🇷
21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Volos, Hy Lạp vào 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 64% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (199°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Volos, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
19.7°C
17.6°C
15.7°C
57%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
18.9°C
17.1°C
15.4°C
61%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
18.8°C
16.6°C
14.8°C
61%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
16.5°C
14.0°C
70%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
16.3°C
14.9°C
76%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
12.8°C
11.2°C
57%
37.8 kph
0.2 mm
3.0
07:21 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
10.4°C
9.3°C
71%
8.3 kph
0.4 mm
3.0
07:22 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Volos, Hy Lạp 🇬🇷
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
19.0°C
17.0°C
15.0°C
13.0°C
13
18.0°
↑
1.0 km/h
14
19.0°
↑
1.0 km/h
15
20.0°
↑
4.0 km/h
16
19.0°
↑
3.0 km/h
17
19.0°
↑
2.0 km/h
18
19.0°
↑
3.0 km/h
19
19.0°
↑
5.0 km/h
20
19.0°
↑
6.0 km/h
21
18.0°
↑
5.0 km/h
22
18.0°
↑
4.0 km/h
23
18.0°
↑
4.0 km/h
18.0°
↑
3.0 km/h
1
17.0°
↑
4.0 km/h
2
17.0°
↑
4.0 km/h
3
16.0°
↑
5.0 km/h
4
16.0°
↑
4.0 km/h
5
16.0°
↑
5.0 km/h
6
16.0°
↑
6.0 km/h
7
15.0°
↑
6.0 km/h
8
16.0°
↑
5.0 km/h
9
16.0°
↑
5.0 km/h
10
16.0°
↑
5.0 km/h
11
17.0°
↑
4.0 km/h
12
17.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Volos, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 143.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
| PM10: | 18.95 µg/m³ |