Thời tiết tại Lárisa, Hy Lạp 🇬🇷
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lárisa, Hy Lạp vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (247°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lárisa, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
16.0°C
13.4°C
65%
6.5 kph
1.1 mm
0.0
07:18 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
20.5°C
16.6°C
13.8°C
58%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.9°C
15.9°C
12.9°C
64%
5.0 kph
0.0 mm
0.0
07:21 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
15.1°C
12.1°C
64%
5.4 kph
0.1 mm
0.0
07:22 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
15.5°C
13.4°C
74%
13.3 kph
2.1 mm
0.0
07:23 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
11.8°C
9.0°C
65%
24.5 kph
0.4 mm
3.0
07:24 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
9.2°C
8.3°C
74%
6.5 kph
0.9 mm
2.0
07:25 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lárisa, Hy Lạp 🇬🇷
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
13
20.0°
↑
3.0 km/h
14
20.0°
↑
1.0 km/h
15
20.0°
↑
2.0 km/h
16
20.0°
↑
5.0 km/h
17
18.0°
↑
4.0 km/h
18
17.0°
↑
3.0 km/h
19
16.0°
↑
2.0 km/h
20
16.0°
↑
1.0 km/h
21
16.0°
↑
0.0 km/h
22
16.0°
↑
2.0 km/h
23
16.0°
↑
2.0 km/h
15.0°
↑
1.0 km/h
1
15.0°
↑
2.0 km/h
2
15.0°
↑
2.0 km/h
3
15.0°
↑
1.0 km/h
4
14.0°
↑
1.0 km/h
5
14.0°
↑
1.0 km/h
6
14.0°
↑
2.0 km/h
7
14.0°
↑
2.0 km/h
8
14.0°
↑
1.0 km/h
9
16.0°
↑
1.0 km/h
10
16.0°
↑
1.0 km/h
11
17.0°
↑
0.0 km/h
12
19.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lárisa, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 222.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 28.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
| PM10: | 27.35 µg/m³ |