Thời tiết tại Lárisa, Hy Lạp 🇬🇷

10.4°C
cảm giác như 10.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lárisa, Hy Lạp vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (36°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lárisa, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
13.6°C
10.8°C
69%
5.8 kph
0.1 mm
1.0
07:30 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
20.8°C
15.8°C
11.2°C
61%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:31 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
17.0°C
15.3°C
14.1°C
75%
6.5 kph
9.6 mm
1.0
07:32 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
13.7°C
12.4°C
70%
8.3 kph
0.9 mm
0.0
07:33 AM
07:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
12.0°C
11.1°C
72%
7.2 kph
0.7 mm
3.0
07:34 AM
07:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.4°C
15.0°C
10.4°C
62%
4.3 kph
0.0 mm
5.0
07:35 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lárisa, Hy Lạp 🇬🇷
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
2

12.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3

12.0°
↑
3.0 km/h
4

12.0°
↑
5.0 km/h
5

11.0°
↑
5.0 km/h
6

11.0°
↑
4.0 km/h
7

11.0°
↑
4.0 km/h
8

12.0°
↑
3.0 km/h
9

13.0°
↑
2.0 km/h
10

14.0°
↑
2.0 km/h
11

14.0°
↑
1.0 km/h
12

15.0°
↑
1.0 km/h
13

16.0°
↑
1.0 km/h
14

16.0°
↑
2.0 km/h
15

17.0°
↑
5.0 km/h
16

17.0°
↑
4.0 km/h
17

16.0°
↑
5.0 km/h
18

15.0°
↑
5.0 km/h
19

15.0°
↑
6.0 km/h
20

14.0°
↑
5.0 km/h
21

14.0°
↑
4.0 km/h
22

13.0°
↑
2.0 km/h
23

13.0°
↑
1.0 km/h

13.0°
↑
1.0 km/h
1

12.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lárisa, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 187.85 µg/m³ |
O3: | 42.0 µg/m³ |
NO2: | 19.25 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
PM10: | 10.55 µg/m³ |