Thời tiết tại Piraeus, Hy Lạp 🇬🇷
19.0°C
cảm giác như 19.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Piraeus, Hy Lạp vào 18:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (146°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Piraeus, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.5°C
17.6°C
15.6°C
73%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.6°C
18.7°C
17.0°C
77%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
20.3°C
18.9°C
17.9°C
77%
30.6 kph
0.1 mm
0.0
07:10 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
20.0°C
18.5°C
17.4°C
74%
21.2 kph
0.1 mm
0.0
07:12 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
18.1°C
16.6°C
76%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.2°C
18.4°C
17.0°C
78%
19.8 kph
0.0 mm
5.0
07:14 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.3°C
17.0°C
14.9°C
70%
43.2 kph
1.2 mm
4.0
07:15 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Piraeus, Hy Lạp 🇬🇷
Monday, November 17, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
15.0°C
19
18.0°
↑
9.0 km/h
20
18.0°
↑
8.0 km/h
21
18.0°
↑
8.0 km/h
22
18.0°
↑
9.0 km/h
23
18.0°
↑
10.0 km/h
18.0°
↑
9.0 km/h
1
18.0°
↑
7.0 km/h
2
18.0°
↑
8.0 km/h
3
17.0°
↑
6.0 km/h
4
17.0°
↑
5.0 km/h
5
17.0°
↑
9.0 km/h
6
17.0°
↑
9.0 km/h
7
17.0°
↑
9.0 km/h
8
18.0°
↑
9.0 km/h
9
19.0°
↑
12.0 km/h
10
19.0°
↑
15.0 km/h
11
20.0°
↑
17.0 km/h
12
20.0°
↑
17.0 km/h
13
20.0°
↑
17.0 km/h
14
20.0°
↑
16.0 km/h
15
21.0°
↑
16.0 km/h
16
20.0°
↑
16.0 km/h
17
20.0°
↑
14.0 km/h
18
20.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Piraeus, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 194.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 41.55 µg/m³ |
| SO2: | 6.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
| PM10: | 18.05 µg/m³ |