Thời tiết tại Acharnés, Hy Lạp 🇬🇷

16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Acharnés, Hy Lạp vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (253°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Acharnés, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
19.7°C
16.9°C
13.9°C
58%
11.9 kph
0.1 mm
1.0
07:23 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
20.8°C
17.8°C
14.7°C
60%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
18.5°C
15.8°C
64%
13.7 kph
1.0 mm
1.0
07:25 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
15.6°C
15.1°C
13.6°C
77%
23.4 kph
5.0 mm
1.0
07:26 AM
06:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
13.7°C
12.9°C
74%
27.7 kph
0.4 mm
3.0
07:27 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
19.6°C
16.2°C
12.9°C
64%
13.0 kph
0.1 mm
5.0
07:28 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Acharnés, Hy Lạp 🇬🇷
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
2

15.0°
↑
8.0 km/h
3

15.0°
↑
7.0 km/h
4

14.0°
↑
6.0 km/h
5

14.0°
↑
5.0 km/h
6

14.0°
↑
4.0 km/h
7

14.0°
↑
3.0 km/h
8

15.0°
↑
2.0 km/h
9

16.0°
↑
1.0 km/h
10

17.0°
↑
4.0 km/h
11

18.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12

19.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13

19.0°
↑
11.0 km/h
14

20.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15

20.0°
↑
11.0 km/h
16

20.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17

19.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

19.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
19

18.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
20

18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
21

17.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
22

17.0°
↑
5.0 km/h
23

16.0°
↑
5.0 km/h

16.0°
↑
5.0 km/h
1

16.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Acharnés, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 226.85 µg/m³ |
O3: | 32.0 µg/m³ |
NO2: | 25.75 µg/m³ |
SO2: | 3.75 µg/m³ |
PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
PM10: | 11.85 µg/m³ |