Thời tiết tại Acharnés, Hy Lạp 🇬🇷
9.2°C
cảm giác như 8.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Acharnés, Hy Lạp vào 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (5°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Acharnés, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
15.0°C
12.2°C
61%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
05:13 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
15.4°C
12.7°C
69%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
16.0°C
13.2°C
78%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
19.8°C
17.9°C
16.2°C
80%
25.9 kph
0.1 mm
0.0
07:09 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
17.9°C
16.7°C
77%
36.4 kph
0.3 mm
1.0
07:10 AM
05:10 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
17.3°C
15.5°C
80%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
07:11 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
20.1°C
16.8°C
14.7°C
78%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
07:12 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Acharnés, Hy Lạp 🇬🇷
Saturday, November 15, 2025
20.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
6
12.0°
↑
7.0 km/h
7
12.0°
↑
7.0 km/h
8
13.0°
↑
7.0 km/h
9
14.0°
↑
6.0 km/h
10
16.0°
↑
5.0 km/h
11
17.0°
↑
4.0 km/h
12
18.0°
↑
4.0 km/h
13
18.0°
↑
2.0 km/h
14
19.0°
↑
1.0 km/h
15
19.0°
↑
1.0 km/h
16
18.0°
↑
3.0 km/h
17
17.0°
↑
4.0 km/h
18
16.0°
↑
3.0 km/h
19
15.0°
↑
2.0 km/h
20
15.0°
↑
2.0 km/h
21
14.0°
↑
2.0 km/h
22
14.0°
↑
2.0 km/h
23
14.0°
↑
3.0 km/h
14.0°
↑
2.0 km/h
1
14.0°
↑
2.0 km/h
2
14.0°
↑
2.0 km/h
3
14.0°
↑
2.0 km/h
4
13.0°
↑
2.0 km/h
5
13.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Acharnés, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 308.85 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 62.15 µg/m³ |
| SO2: | 10.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 33.95 µg/m³ |
| PM10: | 41.35 µg/m³ |