Thời tiết tại Pátra, Hy Lạp 🇬🇷
16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Pátra, Hy Lạp vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (29°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pátra, Hy Lạp 🇬🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
18.6°C
16.2°C
59%
15.1 kph
0.1 mm
0.0
07:18 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
20.4°C
18.0°C
16.3°C
59%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.5°C
17.3°C
15.3°C
57%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
05:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
17.6°C
15.1°C
63%
17.6 kph
0.3 mm
0.0
07:21 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
18.3°C
16.2°C
12.9°C
75%
38.2 kph
16.2 mm
0.0
07:22 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
12.4°C
11.2°C
67%
28.8 kph
3.0 mm
3.0
07:23 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
14.4°C
12.9°C
11.4°C
75%
14.4 kph
6.1 mm
3.0
07:24 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pátra, Hy Lạp 🇬🇷
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
7
16.0°
↑
5.0 km/h
8
18.0°
↑
11.0 km/h
9
19.0°
↑
5.0 km/h
10
20.0°
↑
5.0 km/h
11
21.0°
↑
4.0 km/h
12
21.0°
↑
4.0 km/h
13
21.0°
↑
6.0 km/h
14
21.0°
↑
7.0 km/h
15
21.0°
↑
6.0 km/h
16
21.0°
↑
8.0 km/h
17
20.0°
↑
6.0 km/h
18
19.0°
↑
2.0 km/h
19
19.0°
↑
4.0 km/h
20
18.0°
↑
4.0 km/h
21
18.0°
↑
4.0 km/h
22
18.0°
↑
5.0 km/h
23
18.0°
↑
4.0 km/h
18.0°
↑
5.0 km/h
1
18.0°
↑
2.0 km/h
2
17.0°
↑
3.0 km/h
3
17.0°
↑
4.0 km/h
4
17.0°
↑
4.0 km/h
5
17.0°
↑
3.0 km/h
6
17.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pátra, Hy Lạp 🇬🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 120.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
| PM10: | 14.75 µg/m³ |