Thời tiết tại Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Maseru.
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Maseru tại 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (341°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 80% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Maseru
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
15.6°C
12.3°C
73%
18.4 kph
2.7 mm
2.0
05:07 AM
06:43 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
15.6°C
10.6°C
67%
14.8 kph
2.8 mm
3.0
05:06 AM
06:44 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
16.7°C
10.4°C
66%
25.2 kph
2.5 mm
3.0
05:06 AM
06:45 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Nhiều nắng
26.9°C
19.7°C
12.5°C
47%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:05 AM
06:46 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
27.4°C
19.6°C
13.0°C
44%
15.5 kph
0.0 mm
4.0
05:05 AM
06:47 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
21.5°C
14.6°C
44%
20.2 kph
0.1 mm
6.0
05:05 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
27.1°C
21.3°C
14.9°C
47%
31.3 kph
0.0 mm
7.0
05:04 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Maseru
Sunday, November 16, 2025
22.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
13
18.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
14
18.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
15
18.0°
0.5 mm
↑18.0 km/h
16
19.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
17
19.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
18
17.0°
0.3 mm
↑15.0 km/h
19
16.0°
0.4 mm
↑14.0 km/h
20
15.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
21
14.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
22
14.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
23
13.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
12.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
1
12.0°
0.0 mm
↑1.0 km/h
2
12.0°
↑4.0 km/h
3
11.0°
↑3.0 km/h
4
11.0°
↑3.0 km/h
5
11.0°
↑2.0 km/h
6
12.0°
↑2.0 km/h
7
14.0°
↑3.0 km/h
8
15.0°
↑6.0 km/h
9
16.0°
↑5.0 km/h
10
18.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
11
20.0°
0.2 mm
↑10.0 km/h
12
21.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maseru (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910