Thời tiết tại Maseru, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Maseru, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (7°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 11% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maseru, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
16.3°C
10.4°C
64%
29.9 kph
1.5 mm
3.0
05:06 AM
06:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
19.0°C
11.3°C
45%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:05 AM
06:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
20.8°C
13.3°C
38%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
05:05 AM
06:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
21.7°C
13.9°C
40%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
05:05 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
22.2°C
16.0°C
38%
20.5 kph
0.2 mm
4.0
05:04 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
20.2°C
15.3°C
58%
35.6 kph
3.6 mm
6.0
05:04 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
20.5°C
13.3°C
43%
22.3 kph
0.0 mm
7.0
05:04 AM
06:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Maseru, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
9.0°C
10
20.0°
↑
12.0 km/h
11
21.0°
↑
12.0 km/h
12
23.0°
↑
16.0 km/h
13
22.0°
↑
19.0 km/h
14
23.0°
↑
19.0 km/h
15
24.0°
↑
23.0 km/h
16
24.0°
↑
27.0 km/h
17
23.0°
0.5 mm
↑
30.0 km/h
18
15.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
19
15.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h
20
15.0°
↑
6.0 km/h
21
14.0°
↑
7.0 km/h
22
13.0°
↑
7.0 km/h
23
13.0°
↑
5.0 km/h
13.0°
↑
5.0 km/h
1
12.0°
↑
4.0 km/h
2
12.0°
↑
4.0 km/h
3
12.0°
↑
2.0 km/h
4
12.0°
↑
3.0 km/h
5
11.0°
↑
3.0 km/h
6
14.0°
↑
2.0 km/h
7
16.0°
↑
2.0 km/h
8
18.0°
↑
2.0 km/h
9
20.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maseru, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 156.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.65 µg/m³ |
| SO2: | 33.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.85 µg/m³ |
| PM10: | 18.85 µg/m³ |