Thời tiết tại Teyateyaneng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸

16.7°C
cảm giác như 16.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Teyateyaneng, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 20:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 31% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (275°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Teyateyaneng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
23.9°C
16.4°C
9.6°C
44%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
14.9°C
8.8°C
55%
23.8 kph
0.1 mm
2.0
05:43 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
17.3°C
12.4°C
53%
32.8 kph
1.5 mm
2.0
05:42 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
20.3°C
15.3°C
12.3°C
60%
20.2 kph
7.2 mm
1.0
05:41 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
16.1°C
10.3°C
31%
25.2 kph
0.0 mm
4.0
05:40 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
14.4°C
10.0°C
28%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
05:39 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
17.6°C
9.3°C
40%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
05:38 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Teyateyaneng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Friday, October 03, 2025
24.0°C
20.0°C
15.0°C
10.0°C
6.0°C
21

16.0°
↑
2.0 km/h
22

15.0°
↑
4.0 km/h
23

14.0°
↑
9.0 km/h

12.0°
↑
10.0 km/h
1

10.0°
↑
9.0 km/h
2

10.0°
↑
8.0 km/h
3

9.0°
↑
9.0 km/h
4

9.0°
↑
10.0 km/h
5

9.0°
↑
11.0 km/h
6

9.0°
↑
11.0 km/h
7

11.0°
↑
13.0 km/h
8

13.0°
↑
17.0 km/h
9

15.0°
↑
20.0 km/h
10

16.0°
↑
18.0 km/h
11

17.0°
↑
19.0 km/h
12

18.0°
↑
19.0 km/h
13

18.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14

19.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
15

22.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

21.0°
↑
13.0 km/h
17

22.0°
↑
24.0 km/h
18

20.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
19

18.0°
↑
13.0 km/h
20

16.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Teyateyaneng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 165.85 µg/m³ |
O3: | 125.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 11.25 µg/m³ |
PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
PM10: | 13.85 µg/m³ |