Thời tiết tại Teyateyaneng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
11.4°C
cảm giác như 11.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Teyateyaneng, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 67% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (43°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Teyateyaneng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
18.4°C
10.7°C
42%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
05:04 AM
06:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
19.9°C
12.4°C
41%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:03 AM
06:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
21.6°C
13.7°C
32%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
05:03 AM
06:46 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
29.3°C
20.9°C
15.5°C
48%
24.8 kph
5.3 mm
3.0
05:03 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
18.5°C
13.6°C
56%
16.2 kph
4.1 mm
4.0
05:03 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
19.7°C
12.5°C
49%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
05:02 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
18.9°C
15.1°C
59%
14.8 kph
1.0 mm
5.0
05:02 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Teyateyaneng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Thursday, November 20, 2025
27.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
8.0°C
4
11.0°
↑
6.0 km/h
5
11.0°
↑
6.0 km/h
6
12.0°
↑
5.0 km/h
7
14.0°
↑
6.0 km/h
8
16.0°
↑
7.0 km/h
9
19.0°
↑
5.0 km/h
10
21.0°
↑
6.0 km/h
11
23.0°
↑
8.0 km/h
12
24.0°
↑
12.0 km/h
13
25.0°
↑
16.0 km/h
14
25.0°
↑
16.0 km/h
15
25.0°
↑
16.0 km/h
16
25.0°
↑
16.0 km/h
17
24.0°
↑
15.0 km/h
18
23.0°
↑
8.0 km/h
19
20.0°
↑
5.0 km/h
20
20.0°
↑
4.0 km/h
21
19.0°
↑
2.0 km/h
22
18.0°
↑
5.0 km/h
23
17.0°
↑
9.0 km/h
15.0°
↑
6.0 km/h
1
14.0°
↑
5.0 km/h
2
14.0°
↑
7.0 km/h
3
13.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Teyateyaneng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 182.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
| PM10: | 8.85 µg/m³ |