Thời tiết tại Hlotse, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸

18.7°C
cảm giác như 18.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Hlotse, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 28% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (271°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hlotse, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
16.6°C
8.5°C
45%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
24.8°C
16.1°C
8.0°C
54%
21.6 kph
0.1 mm
2.0
05:44 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
18.3°C
12.5°C
53%
28.4 kph
0.8 mm
2.0
05:43 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
16.1°C
12.3°C
57%
24.5 kph
3.8 mm
1.0
05:42 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.0°C
16.6°C
9.4°C
27%
24.5 kph
0.0 mm
4.0
05:40 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
14.3°C
9.0°C
26%
16.9 kph
0.0 mm
5.0
05:39 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.7°C
17.9°C
8.6°C
41%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
05:38 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hlotse, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Friday, October 03, 2025
26.0°C
21.0°C
16.0°C
11.0°C
6.0°C
20

16.0°
↑
5.0 km/h
21

15.0°
↑
3.0 km/h
22

14.0°
↑
7.0 km/h
23

12.0°
↑
10.0 km/h

11.0°
↑
11.0 km/h
1

10.0°
↑
10.0 km/h
2

9.0°
↑
9.0 km/h
3

8.0°
↑
9.0 km/h
4

8.0°
↑
11.0 km/h
5

8.0°
↑
12.0 km/h
6

8.0°
↑
12.0 km/h
7

10.0°
↑
13.0 km/h
8

13.0°
↑
17.0 km/h
9

15.0°
↑
21.0 km/h
10

18.0°
↑
22.0 km/h
11

20.0°
↑
20.0 km/h
12

21.0°
↑
19.0 km/h
13

22.0°
↑
17.0 km/h
14

23.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
15

25.0°
↑
20.0 km/h
16

23.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
17

24.0°
↑
20.0 km/h
18

22.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
19

20.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hlotse, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 147.85 µg/m³ |
O3: | 137.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 11.45 µg/m³ |
PM2.5: | 13.15 µg/m³ |
PM10: | 13.15 µg/m³ |