Thời tiết tại Huai'an, Trung Hoa 🇨🇳
20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Huai'an, Trung Hoa vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Huai'an, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
15.2°C
10.4°C
62%
34.9 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.7°C
6.7°C
3.3°C
41%
33.8 kph
0.4 mm
0.0
06:37 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.8°C
4.5°C
0.5°C
38%
18.7 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.1°C
6.4°C
3.0°C
44%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.8°C
8.4°C
4.5°C
46%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
04:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
9.3°C
6.1°C
51%
9.7 kph
0.0 mm
3.0
06:41 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
10.0°C
6.2°C
54%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Huai'an, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, November 16, 2025
21.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
16
20.0°
↑
15.0 km/h
17
18.0°
↑
18.0 km/h
18
15.0°
↑
30.0 km/h
19
14.0°
↑
33.0 km/h
20
13.0°
↑
34.0 km/h
21
12.0°
↑
35.0 km/h
22
11.0°
↑
34.0 km/h
23
10.0°
↑
34.0 km/h
10.0°
↑
34.0 km/h
1
9.0°
↑
32.0 km/h
2
9.0°
↑
28.0 km/h
3
9.0°
↑
28.0 km/h
4
8.0°
↑
30.0 km/h
5
8.0°
↑
27.0 km/h
6
7.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
7
5.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
8
6.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
9
7.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
10
7.0°
↑
27.0 km/h
11
8.0°
↑
26.0 km/h
12
8.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
13
7.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
14
7.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
15
7.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Huai'an, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 794.85 µg/m³ |
| O3: | 4.0 µg/m³ |
| NO2: | 62.95 µg/m³ |
| SO2: | 38.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 63.05 µg/m³ |
| PM10: | 67.65 µg/m³ |