Thời tiết tại Thái Châu, Trung Hoa 🇨🇳
6.7°C
cảm giác như 3.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Thái Châu, Trung Hoa vào 12:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 30% |
| 🌬️ Gió: | 22.0 kph (312°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thái Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.5°C
4.2°C
0.7°C
43%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.0°C
5.9°C
2.2°C
49%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
8.8°C
4.4°C
45%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.3°C
10.8°C
7.8°C
52%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.7°C
11.1°C
7.2°C
60%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:36 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
12.4°C
8.5°C
61%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
06:37 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
12.9°C
10.1°C
53%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
06:38 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thái Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
13
7.0°
↑
22.0 km/h
14
8.0°
↑
23.0 km/h
15
7.0°
↑
23.0 km/h
16
7.0°
↑
20.0 km/h
17
6.0°
↑
15.0 km/h
18
5.0°
↑
10.0 km/h
19
4.0°
↑
9.0 km/h
20
4.0°
↑
9.0 km/h
21
4.0°
↑
9.0 km/h
22
4.0°
↑
10.0 km/h
23
3.0°
↑
9.0 km/h
3.0°
↑
9.0 km/h
1
3.0°
↑
10.0 km/h
2
3.0°
↑
10.0 km/h
3
3.0°
↑
10.0 km/h
4
2.0°
↑
10.0 km/h
5
2.0°
↑
10.0 km/h
6
2.0°
↑
10.0 km/h
7
2.0°
↑
10.0 km/h
8
4.0°
↑
10.0 km/h
9
6.0°
↑
12.0 km/h
10
7.0°
↑
13.0 km/h
11
8.0°
↑
14.0 km/h
12
9.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thái Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 275.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.05 µg/m³ |
| SO2: | 20.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 28.75 µg/m³ |
| PM10: | 47.15 µg/m³ |