Thời tiết tại Bắc Kinh, Trung Hoa 🇨🇳

20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Bắc Kinh, Trung Hoa vào 12:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (111°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bắc Kinh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
25.6°C
22.0°C
18.9°C
61%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
25.6°C
22.4°C
18.7°C
63%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
19.8°C
18.9°C
56%
14.8 kph
1.4 mm
0.0
06:14 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
18.0°C
17.7°C
16.3°C
40%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
06:15 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
19.2°C
14.9°C
32%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
20.5°C
16.8°C
13.8°C
28%
18.4 kph
0.1 mm
5.0
06:17 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
10.9°C
11.0°C
10.8°C
86%
10.1 kph
10.1 mm
3.0
06:18 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bắc Kinh, Trung Hoa 🇨🇳
Friday, October 03, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13

25.0°
↑
9.0 km/h
14

26.0°
↑
10.0 km/h
15

26.0°
↑
11.0 km/h
16

25.0°
↑
10.0 km/h
17

25.0°
↑
9.0 km/h
18

24.0°
↑
10.0 km/h
19

23.0°
↑
11.0 km/h
20

22.0°
↑
10.0 km/h
21

21.0°
↑
8.0 km/h
22

21.0°
↑
7.0 km/h
23

20.0°
↑
6.0 km/h

20.0°
↑
4.0 km/h
1

20.0°
↑
4.0 km/h
2

20.0°
↑
4.0 km/h
3

19.0°
↑
3.0 km/h
4

19.0°
↑
4.0 km/h
5

19.0°
↑
2.0 km/h
6

19.0°
↑
3.0 km/h
7

19.0°
↑
2.0 km/h
8

20.0°
↑
3.0 km/h
9

21.0°
↑
3.0 km/h
10

23.0°
↑
3.0 km/h
11

24.0°
↑
2.0 km/h
12

25.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bắc Kinh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 787.85 µg/m³ |
O3: | 0.0 µg/m³ |
NO2: | 90.65 µg/m³ |
SO2: | 45.15 µg/m³ |
PM2.5: | 75.15 µg/m³ |
PM10: | 78.65 µg/m³ |