Thời tiết tại Bắc Kinh, Trung Hoa 🇨🇳
3.4°C
cảm giác như 2.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bắc Kinh, Trung Hoa vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (323°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bắc Kinh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.8°C
7.5°C
3.7°C
26%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.5°C
8.5°C
5.8°C
19%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
04:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.2°C
8.8°C
5.2°C
22%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
11.5°C
8.0°C
5.1°C
25%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
9.2°C
5.6°C
27%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
9.1°C
7.0°C
4.2°C
26%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
07:09 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
8.7°C
5.4°C
1.8°C
21%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
07:11 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bắc Kinh, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
9
6.0°
↑
5.0 km/h
10
7.0°
↑
5.0 km/h
11
9.0°
↑
5.0 km/h
12
10.0°
↑
5.0 km/h
13
11.0°
↑
6.0 km/h
14
12.0°
↑
6.0 km/h
15
12.0°
↑
6.0 km/h
16
11.0°
↑
5.0 km/h
17
10.0°
↑
5.0 km/h
18
9.0°
↑
5.0 km/h
19
9.0°
↑
4.0 km/h
20
8.0°
↑
6.0 km/h
21
9.0°
↑
9.0 km/h
22
9.0°
↑
13.0 km/h
23
9.0°
↑
18.0 km/h
9.0°
↑
19.0 km/h
1
8.0°
↑
19.0 km/h
2
8.0°
↑
18.0 km/h
3
8.0°
↑
17.0 km/h
4
7.0°
↑
16.0 km/h
5
7.0°
↑
14.0 km/h
6
6.0°
↑
14.0 km/h
7
6.0°
↑
13.0 km/h
8
6.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bắc Kinh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 4259.85 µg/m³ |
| O3: | 1.0 µg/m³ |
| NO2: | 58.95 µg/m³ |
| SO2: | 66.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 91.15 µg/m³ |
| PM10: | 103.75 µg/m³ |