Thời tiết tại Johannesburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Johannesburg, Cộng hòa Nam Phi vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 55% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (22°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Johannesburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
20.6°C
15.3°C
36%
24.1 kph
0.0 mm
3.0
05:45 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.5°C
18.1°C
12.9°C
49%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.8°C
20.8°C
13.8°C
37%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
23.0°C
19.7°C
30%
24.1 kph
0.7 mm
3.0
05:42 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
21.9°C
17.3°C
31%
17.3 kph
0.0 mm
4.0
05:41 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.3°C
22.7°C
18.3°C
33%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
05:40 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
20.3°C
16.8°C
45%
24.5 kph
4.5 mm
6.0
05:39 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Johannesburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Friday, October 03, 2025
27.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7

15.0°
↑
18.0 km/h
8

16.0°
↑
19.0 km/h
9

18.0°
↑
19.0 km/h
10

20.0°
↑
19.0 km/h
11

22.0°
↑
18.0 km/h
12

23.0°
↑
17.0 km/h
13

24.0°
↑
16.0 km/h
14

25.0°
↑
17.0 km/h
15

25.0°
↑
18.0 km/h
16

25.0°
↑
18.0 km/h
17

25.0°
↑
18.0 km/h
18

24.0°
↑
17.0 km/h
19

24.0°
↑
18.0 km/h
20

23.0°
↑
18.0 km/h
21

23.0°
↑
21.0 km/h
22

19.0°
↑
24.0 km/h
23

18.0°
↑
23.0 km/h

16.0°
↑
20.0 km/h
1

15.0°
↑
20.0 km/h
2

15.0°
↑
19.0 km/h
3

14.0°
↑
19.0 km/h
4

14.0°
↑
19.0 km/h
5

13.0°
↑
19.0 km/h
6

13.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Johannesburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 174.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 15.95 µg/m³ |
SO2: | 17.75 µg/m³ |
PM2.5: | 19.45 µg/m³ |
PM10: | 19.45 µg/m³ |