Thời tiết tại Johannesburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
11.0°C
cảm giác như 10.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Johannesburg, Cộng hòa Nam Phi vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (29°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 29% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Johannesburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
16.8°C
10.2°C
61%
16.9 kph
1.1 mm
3.0
05:09 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
20.0°C
14.2°C
48%
17.3 kph
0.1 mm
3.0
05:09 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
19.2°C
13.9°C
58%
20.2 kph
0.5 mm
3.0
05:09 AM
06:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
19.8°C
15.7°C
59%
19.8 kph
0.6 mm
4.0
05:08 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
20.6°C
14.2°C
58%
17.6 kph
0.6 mm
6.0
05:08 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
22.1°C
17.2°C
52%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
05:08 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Johannesburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C
8.0°C
1
11.0°
↑
6.0 km/h
2
11.0°
↑
8.0 km/h
3
10.0°
↑
7.0 km/h
4
10.0°
↑
7.0 km/h
5
10.0°
↑
5.0 km/h
6
11.0°
↑
7.0 km/h
7
12.0°
↑
9.0 km/h
8
13.0°
↑
9.0 km/h
9
16.0°
↑
9.0 km/h
10
18.0°
↑
9.0 km/h
11
20.0°
↑
8.0 km/h
12
22.0°
↑
7.0 km/h
13
24.0°
↑
6.0 km/h
14
24.0°
↑
5.0 km/h
15
24.0°
↑
6.0 km/h
16
24.0°
↑
9.0 km/h
17
23.0°
↑
12.0 km/h
18
22.0°
↑
10.0 km/h
19
20.0°
↑
13.0 km/h
20
16.0°
0.7 mm
↑
17.0 km/h
21
16.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
22
17.0°
↑
6.0 km/h
23
17.0°
↑
3.0 km/h
16.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Johannesburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 264.85 µg/m³ |
| O3: | 10.0 µg/m³ |
| NO2: | 51.35 µg/m³ |
| SO2: | 87.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 33.45 µg/m³ |
| PM10: | 33.45 µg/m³ |