Thời tiết tại Randburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
14.0°C
cảm giác như 13.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Randburg, Cộng hòa Nam Phi vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (124°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Randburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
20.4°C
14.8°C
43%
11.9 kph
0.1 mm
3.0
05:09 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
18.7°C
14.5°C
62%
22.0 kph
0.4 mm
2.0
05:09 AM
06:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
19.4°C
15.5°C
62%
17.6 kph
3.4 mm
3.0
05:08 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
19.4°C
14.8°C
60%
16.9 kph
0.4 mm
4.0
05:08 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
21.9°C
15.6°C
48%
17.3 kph
0.9 mm
6.0
05:08 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
19.4°C
15.0°C
65%
23.0 kph
3.5 mm
5.0
05:08 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
21.7°C
15.6°C
52%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
05:08 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Randburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
2
16.0°
↑
11.0 km/h
3
16.0°
↑
9.0 km/h
4
16.0°
↑
6.0 km/h
5
15.0°
↑
6.0 km/h
6
15.0°
↑
7.0 km/h
7
16.0°
↑
9.0 km/h
8
18.0°
↑
10.0 km/h
9
20.0°
↑
10.0 km/h
10
22.0°
↑
10.0 km/h
11
24.0°
↑
12.0 km/h
12
25.0°
↑
12.0 km/h
13
26.0°
↑
12.0 km/h
14
25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15
25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16
25.0°
↑
6.0 km/h
17
24.0°
↑
2.0 km/h
18
24.0°
↑
0.0 km/h
19
22.0°
↑
7.0 km/h
20
21.0°
↑
12.0 km/h
21
20.0°
↑
12.0 km/h
22
20.0°
↑
10.0 km/h
23
20.0°
↑
9.0 km/h
19.0°
↑
16.0 km/h
1
17.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Randburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 1082.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 84.95 µg/m³ |
| SO2: | 74.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 70.45 µg/m³ |
| PM10: | 70.65 µg/m³ |