Thời tiết tại Randburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

12.1°C
cảm giác như 10.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Randburg, Cộng hòa Nam Phi vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 19.4 kph (21°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Randburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
17.9°C
12.8°C
51%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
20.3°C
13.5°C
39%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
22.4°C
18.4°C
31%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
05:42 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
22.1°C
18.6°C
33%
26.3 kph
0.9 mm
4.0
05:41 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
20.2°C
16.5°C
26%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
05:40 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
20.6°C
16.1°C
46%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
05:39 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
21.3°C
15.3°C
45%
19.4 kph
0.0 mm
7.0
05:38 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Randburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
4

14.0°
↑
19.0 km/h
5

13.0°
↑
19.0 km/h
6

13.0°
↑
19.0 km/h
7

13.0°
↑
22.0 km/h
8

13.0°
↑
22.0 km/h
9

15.0°
↑
23.0 km/h
10

16.0°
↑
19.0 km/h
11

18.0°
↑
18.0 km/h
12

20.0°
↑
19.0 km/h
13

21.0°
↑
20.0 km/h
14

23.0°
↑
19.0 km/h
15

23.0°
↑
19.0 km/h
16

23.0°
↑
18.0 km/h
17

22.0°
↑
18.0 km/h
18

22.0°
↑
17.0 km/h
19

21.0°
↑
15.0 km/h
20

21.0°
↑
16.0 km/h
21

20.0°
↑
18.0 km/h
22

19.0°
↑
19.0 km/h
23

17.0°
↑
20.0 km/h

16.0°
↑
21.0 km/h
1

16.0°
↑
20.0 km/h
2

15.0°
↑
19.0 km/h
3

14.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Randburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 170.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 6.95 µg/m³ |
SO2: | 8.65 µg/m³ |
PM2.5: | 9.15 µg/m³ |
PM10: | 9.35 µg/m³ |