Thời tiết tại East London, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại East London, Cộng hòa Nam Phi vào 10:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 53% |
🌬️ Gió: | 38.2 kph (47°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho East London, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
19.3°C
15.3°C
71%
45.7 kph
0.4 mm
2.0
05:42 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
21.1°C
19.2°C
17.3°C
61%
38.5 kph
0.0 mm
2.0
05:40 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
19.3°C
16.9°C
64%
34.6 kph
0.3 mm
2.0
05:39 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
20.3°C
18.2°C
15.5°C
63%
21.6 kph
0.1 mm
2.0
05:38 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
18.5°C
15.9°C
63%
43.6 kph
0.1 mm
3.0
05:37 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.8°C
17.0°C
16.1°C
76%
31.7 kph
1.7 mm
5.0
05:35 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
24.3°C
21.0°C
17.9°C
76%
32.8 kph
0.1 mm
7.0
05:34 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho East London, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
11

22.0°
↑
36.0 km/h
12

24.0°
↑
37.0 km/h
13

24.0°
↑
41.0 km/h
14

23.0°
↑
45.0 km/h
15

23.0°
↑
46.0 km/h
16

22.0°
↑
45.0 km/h
17

22.0°
↑
45.0 km/h
18

21.0°
↑
41.0 km/h
19

21.0°
↑
37.0 km/h
20

20.0°
↑
34.0 km/h
21

20.0°
↑
26.0 km/h
22

19.0°
↑
12.0 km/h
23

20.0°
↑
19.0 km/h

19.0°
↑
35.0 km/h
1

19.0°
↑
36.0 km/h
2

19.0°
↑
38.0 km/h
3

19.0°
↑
38.0 km/h
4

18.0°
↑
37.0 km/h
5

18.0°
↑
35.0 km/h
6

17.0°
↑
32.0 km/h
7

18.0°
↑
31.0 km/h
8

18.0°
↑
31.0 km/h
9

20.0°
↑
33.0 km/h
10

21.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in East London, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 104.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 9.65 µg/m³ |