Thời tiết tại Brakpan, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
12.2°C
cảm giác như 11.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Brakpan, Cộng hòa Nam Phi vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (11°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brakpan, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.1°C
17.5°C
10.8°C
57%
12.6 kph
0.1 mm
3.0
05:08 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
20.6°C
14.1°C
45%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
05:08 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
18.7°C
14.5°C
64%
21.2 kph
1.5 mm
2.0
05:08 AM
06:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
26.7°C
18.5°C
13.8°C
66%
26.6 kph
9.9 mm
2.0
05:07 AM
06:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
26.8°C
18.7°C
14.6°C
67%
26.3 kph
5.4 mm
4.0
05:07 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
21.1°C
15.1°C
59%
18.0 kph
0.9 mm
6.0
05:07 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
19.2°C
15.4°C
67%
23.0 kph
3.8 mm
5.0
05:07 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Brakpan, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
11.0°C
7
13.0°
↑
4.0 km/h
8
15.0°
↑
4.0 km/h
9
17.0°
↑
5.0 km/h
10
19.0°
↑
6.0 km/h
11
21.0°
↑
7.0 km/h
12
23.0°
↑
6.0 km/h
13
24.0°
↑
7.0 km/h
14
24.0°
↑
10.0 km/h
15
24.0°
↑
13.0 km/h
16
24.0°
↑
12.0 km/h
17
23.0°
↑
7.0 km/h
18
21.0°
↑
4.0 km/h
19
20.0°
↑
2.0 km/h
20
19.0°
↑
4.0 km/h
21
19.0°
↑
9.0 km/h
22
18.0°
↑
11.0 km/h
23
18.0°
↑
12.0 km/h
17.0°
↑
9.0 km/h
1
17.0°
↑
8.0 km/h
2
17.0°
↑
9.0 km/h
3
16.0°
↑
9.0 km/h
4
15.0°
↑
8.0 km/h
5
14.0°
↑
8.0 km/h
6
15.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brakpan, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 175.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 43.55 µg/m³ |
| SO2: | 56.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.55 µg/m³ |
| PM10: | 26.65 µg/m³ |