Thời tiết tại Emalahleni, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

14.6°C
cảm giác như 13.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Emalahleni, Cộng hòa Nam Phi vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (39°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 18% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Emalahleni, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
18.3°C
14.0°C
54%
30.6 kph
0.0 mm
3.0
05:41 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.8°C
16.0°C
11.0°C
58%
26.6 kph
0.0 mm
3.0
05:40 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
19.8°C
12.1°C
45%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
22.9°C
17.6°C
35%
44.6 kph
0.1 mm
3.0
05:38 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
21.4°C
16.6°C
42%
39.6 kph
4.7 mm
3.0
05:37 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
19.9°C
16.0°C
50%
28.4 kph
0.0 mm
6.0
05:36 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.4°C
18.4°C
13.2°C
55%
28.4 kph
0.0 mm
6.0
05:35 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Emalahleni, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C

14.0°
↑
14.0 km/h
1

13.0°
↑
12.0 km/h
2

13.0°
↑
12.0 km/h
3

12.0°
↑
14.0 km/h
4

11.0°
↑
12.0 km/h
5

11.0°
↑
9.0 km/h
6

11.0°
↑
9.0 km/h
7

12.0°
↑
11.0 km/h
8

13.0°
↑
14.0 km/h
9

15.0°
↑
18.0 km/h
10

17.0°
↑
22.0 km/h
11

18.0°
↑
23.0 km/h
12

20.0°
↑
24.0 km/h
13

20.0°
↑
27.0 km/h
14

21.0°
↑
26.0 km/h
15

21.0°
↑
25.0 km/h
16

21.0°
↑
23.0 km/h
17

20.0°
↑
21.0 km/h
18

19.0°
↑
19.0 km/h
19

18.0°
↑
19.0 km/h
20

18.0°
↑
20.0 km/h
21

16.0°
↑
20.0 km/h
22

16.0°
↑
20.0 km/h
23

15.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Emalahleni, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 151.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 8.95 µg/m³ |
SO2: | 22.85 µg/m³ |
PM2.5: | 12.55 µg/m³ |
PM10: | 12.75 µg/m³ |