Thời tiết tại Benoni, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

22.1°C
cảm giác như 23.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Benoni, Cộng hòa Nam Phi vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 46% |
🌬️ Gió: | 21.6 kph (327°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Benoni, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.3°C
17.5°C
11.3°C
54%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
05:43 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.1°C
20.9°C
13.9°C
41%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
05:42 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
22.7°C
18.3°C
34%
24.5 kph
0.5 mm
3.0
05:41 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
21.9°C
17.5°C
36%
23.0 kph
1.3 mm
2.0
05:40 AM
06:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
23.2°C
17.3°C
28%
19.4 kph
0.0 mm
4.0
05:39 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
21.8°C
17.4°C
32%
27.0 kph
0.0 mm
7.0
05:38 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
20.2°C
15.0°C
55%
20.9 kph
1.1 mm
6.0
05:37 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Benoni, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
15

23.0°
↑
22.0 km/h
16

23.0°
↑
20.0 km/h
17

23.0°
↑
19.0 km/h
18

22.0°
↑
18.0 km/h
19

21.0°
↑
17.0 km/h
20

20.0°
↑
20.0 km/h
21

20.0°
↑
20.0 km/h
22

18.0°
↑
18.0 km/h
23

17.0°
↑
19.0 km/h

16.0°
↑
18.0 km/h
1

16.0°
↑
18.0 km/h
2

15.0°
↑
17.0 km/h
3

15.0°
↑
17.0 km/h
4

14.0°
↑
16.0 km/h
5

14.0°
↑
15.0 km/h
6

14.0°
↑
14.0 km/h
7

15.0°
↑
16.0 km/h
8

17.0°
↑
17.0 km/h
9

20.0°
↑
16.0 km/h
10

22.0°
↑
16.0 km/h
11

24.0°
↑
14.0 km/h
12

26.0°
↑
16.0 km/h
13

26.0°
↑
17.0 km/h
14

27.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Benoni, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 177.85 µg/m³ |
O3: | 90.0 µg/m³ |
NO2: | 4.05 µg/m³ |
SO2: | 8.75 µg/m³ |
PM2.5: | 9.95 µg/m³ |
PM10: | 10.05 µg/m³ |