Thời tiết tại Roodepoort, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

14.1°C
cảm giác như 12.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Roodepoort, Cộng hòa Nam Phi vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (29°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 16% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Roodepoort, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
17.1°C
10.8°C
52%
24.8 kph
0.0 mm
3.0
05:45 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
19.9°C
12.9°C
41%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.0°C
22.1°C
17.5°C
32%
28.1 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
21.5°C
16.7°C
34%
25.6 kph
0.9 mm
4.0
05:42 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
19.8°C
15.8°C
27%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
05:41 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.1°C
19.7°C
14.4°C
48%
20.9 kph
0.0 mm
6.0
05:40 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Roodepoort, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
1

14.0°
↑
21.0 km/h
2

13.0°
↑
22.0 km/h
3

12.0°
↑
20.0 km/h
4

12.0°
↑
19.0 km/h
5

11.0°
↑
20.0 km/h
6

11.0°
↑
20.0 km/h
7

11.0°
↑
23.0 km/h
8

13.0°
↑
24.0 km/h
9

15.0°
↑
25.0 km/h
10

16.0°
↑
21.0 km/h
11

18.0°
↑
21.0 km/h
12

20.0°
↑
22.0 km/h
13

22.0°
↑
22.0 km/h
14

22.0°
↑
22.0 km/h
15

23.0°
↑
20.0 km/h
16

23.0°
↑
19.0 km/h
17

22.0°
↑
19.0 km/h
18

21.0°
↑
17.0 km/h
19

20.0°
↑
15.0 km/h
20

20.0°
↑
16.0 km/h
21

19.0°
↑
18.0 km/h
22

18.0°
↑
19.0 km/h
23

17.0°
↑
20.0 km/h

16.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Roodepoort, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 208.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 9.55 µg/m³ |
SO2: | 10.75 µg/m³ |
PM2.5: | 9.95 µg/m³ |
PM10: | 10.15 µg/m³ |