Thời tiết tại Durban, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Durban, Cộng hòa Nam Phi vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (52°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 37% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Durban, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
19.0°C
17.4°C
75%
13.3 kph
0.5 mm
1.0
04:57 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Có mây
23.0°C
20.4°C
17.4°C
76%
33.5 kph
0.1 mm
3.0
04:56 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
21.2°C
18.2°C
81%
25.9 kph
2.5 mm
2.0
04:55 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa vừa
21.3°C
20.7°C
20.1°C
91%
37.4 kph
6.5 mm
1.0
04:55 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
22.3°C
19.6°C
83%
31.3 kph
0.2 mm
4.0
04:54 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
22.0°C
20.2°C
84%
31.0 kph
2.3 mm
6.0
04:54 AM
06:27 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa vừa
19.1°C
17.8°C
14.7°C
88%
39.6 kph
8.3 mm
5.0
04:53 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Durban, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Friday, November 07, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
20
19.0°
↑
13.0 km/h
21
19.0°
↑
12.0 km/h
22
18.0°
↑
13.0 km/h
23
18.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
18.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
1
18.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
2
17.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
3
18.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
4
18.0°
↑
14.0 km/h
5
18.0°
↑
16.0 km/h
6
19.0°
↑
16.0 km/h
7
20.0°
↑
20.0 km/h
8
21.0°
↑
24.0 km/h
9
22.0°
↑
29.0 km/h
10
23.0°
↑
31.0 km/h
11
23.0°
↑
32.0 km/h
12
23.0°
↑
32.0 km/h
13
23.0°
↑
34.0 km/h
14
23.0°
↑
31.0 km/h
15
23.0°
↑
31.0 km/h
16
22.0°
↑
30.0 km/h
17
22.0°
↑
28.0 km/h
18
21.0°
↑
26.0 km/h
19
21.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Durban, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 116.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
| PM10: | 12.35 µg/m³ |