Thời tiết tại Bloemfontein, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
13.2°C
cảm giác như 11.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bloemfontein, Cộng hòa Nam Phi vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (92°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bloemfontein, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
21.6°C
14.2°C
40%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:11 AM
06:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
23.0°C
15.3°C
37%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
05:11 AM
06:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.1°C
23.8°C
16.0°C
33%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:10 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
33.7°C
25.0°C
17.1°C
26%
20.2 kph
0.0 mm
4.0
05:10 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
23.3°C
18.1°C
39%
33.8 kph
1.7 mm
6.0
05:10 AM
06:54 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
23.0°C
15.5°C
39%
25.2 kph
0.0 mm
7.0
05:09 AM
06:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bloemfontein, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
1
13.0°
↑
17.0 km/h
2
15.0°
↑
13.0 km/h
3
15.0°
↑
12.0 km/h
4
15.0°
↑
13.0 km/h
5
14.0°
↑
12.0 km/h
6
15.0°
↑
12.0 km/h
7
17.0°
↑
16.0 km/h
8
20.0°
↑
16.0 km/h
9
22.0°
↑
14.0 km/h
10
24.0°
↑
12.0 km/h
11
25.0°
↑
8.0 km/h
12
27.0°
↑
1.0 km/h
13
28.0°
↑
3.0 km/h
14
28.0°
↑
6.0 km/h
15
28.0°
↑
8.0 km/h
16
28.0°
↑
9.0 km/h
17
28.0°
↑
10.0 km/h
18
27.0°
↑
9.0 km/h
19
24.0°
↑
9.0 km/h
20
24.0°
↑
10.0 km/h
21
23.0°
↑
11.0 km/h
22
22.0°
↑
12.0 km/h
23
21.0°
↑
14.0 km/h
20.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bloemfontein, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 186.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.35 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
| PM10: | 10.45 µg/m³ |