Thời tiết tại Bloemfontein, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

22.2°C
cảm giác như 22.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bloemfontein, Cộng hòa Nam Phi vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (297°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bloemfontein, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
20.9°C
11.5°C
37%
35.6 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
28.1°C
21.8°C
16.8°C
35%
42.8 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
19.5°C
14.8°C
34%
35.3 kph
1.1 mm
2.0
05:48 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.7°C
18.4°C
10.8°C
17%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
20.0°C
12.8°C
14%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
19.1°C
13.8°C
15%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
05:45 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
23.0°C
15.6°C
32%
29.9 kph
0.0 mm
7.0
05:44 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bloemfontein, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
23

20.0°
↑
12.0 km/h

21.0°
↑
14.0 km/h
1

21.0°
↑
7.0 km/h
2

21.0°
↑
10.0 km/h
3

20.0°
↑
16.0 km/h
4

18.0°
↑
14.0 km/h
5

17.0°
↑
13.0 km/h
6

17.0°
↑
13.0 km/h
7

18.0°
↑
17.0 km/h
8

20.0°
↑
26.0 km/h
9

22.0°
↑
27.0 km/h
10

24.0°
↑
24.0 km/h
11

26.0°
↑
23.0 km/h
12

27.0°
↑
22.0 km/h
13

28.0°
↑
24.0 km/h
14

27.0°
↑
27.0 km/h
15

27.0°
0.0 mm
↑
43.0 km/h
16

26.0°
↑
29.0 km/h
17

25.0°
↑
15.0 km/h
18

22.0°
↑
30.0 km/h
19

20.0°
↑
23.0 km/h
20

19.0°
↑
12.0 km/h
21

19.0°
↑
12.0 km/h
22

19.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bloemfontein, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 234.85 µg/m³ |
O3: | 92.0 µg/m³ |
NO2: | 6.05 µg/m³ |
SO2: | 3.75 µg/m³ |
PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
PM10: | 8.95 µg/m³ |