Thời tiết tại Evaton, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

15.1°C
cảm giác như 15.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Evaton, Cộng hòa Nam Phi vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 22.3 kph (24°) |
🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Evaton, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
19.9°C
13.4°C
47%
28.4 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.3°C
22.3°C
14.5°C
37%
27.4 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
22.6°C
16.2°C
37%
43.9 kph
4.4 mm
2.0
05:42 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
22.0°C
14.6°C
30%
33.8 kph
0.2 mm
4.0
05:41 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
18.3°C
12.7°C
15%
20.5 kph
0.0 mm
6.0
05:40 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
21.7°C
13.9°C
44%
27.0 kph
0.0 mm
7.0
05:39 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Evaton, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
11.0°C
1

15.0°
↑
22.0 km/h
2

16.0°
↑
20.0 km/h
3

15.0°
↑
17.0 km/h
4

14.0°
↑
17.0 km/h
5

14.0°
↑
17.0 km/h
6

13.0°
↑
19.0 km/h
7

14.0°
↑
23.0 km/h
8

16.0°
↑
26.0 km/h
9

18.0°
↑
21.0 km/h
10

20.0°
↑
21.0 km/h
11

22.0°
↑
22.0 km/h
12

24.0°
↑
24.0 km/h
13

25.0°
↑
24.0 km/h
14

26.0°
↑
25.0 km/h
15

26.0°
↑
28.0 km/h
16

26.0°
↑
28.0 km/h
17

25.0°
↑
27.0 km/h
18

24.0°
↑
24.0 km/h
19

22.0°
↑
24.0 km/h
20

22.0°
↑
25.0 km/h
21

21.0°
↑
23.0 km/h
22

21.0°
↑
22.0 km/h
23

20.0°
↑
24.0 km/h

19.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Evaton, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 145.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 18.55 µg/m³ |
SO2: | 20.85 µg/m³ |
PM2.5: | 15.65 µg/m³ |
PM10: | 15.75 µg/m³ |