Thời tiết tại Krugersdorp, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

13.9°C
cảm giác như 12.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Krugersdorp, Cộng hòa Nam Phi vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 19.8 kph (33°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 15% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Krugersdorp, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.9°C
17.2°C
10.2°C
54%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
05:45 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
20.2°C
13.4°C
42%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
22.5°C
18.3°C
33%
28.4 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
21.8°C
17.7°C
36%
31.7 kph
0.8 mm
4.0
05:42 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
20.2°C
16.5°C
33%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
05:41 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
19.8°C
14.2°C
50%
20.2 kph
0.0 mm
6.0
05:40 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Krugersdorp, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
1

14.0°
↑
20.0 km/h
2

13.0°
↑
22.0 km/h
3

12.0°
↑
20.0 km/h
4

12.0°
↑
19.0 km/h
5

11.0°
↑
19.0 km/h
6

10.0°
↑
19.0 km/h
7

11.0°
↑
22.0 km/h
8

13.0°
↑
25.0 km/h
9

15.0°
↑
26.0 km/h
10

17.0°
↑
22.0 km/h
11

19.0°
↑
22.0 km/h
12

21.0°
↑
23.0 km/h
13

22.0°
↑
23.0 km/h
14

22.0°
↑
22.0 km/h
15

23.0°
↑
20.0 km/h
16

23.0°
↑
19.0 km/h
17

22.0°
↑
20.0 km/h
18

22.0°
↑
17.0 km/h
19

20.0°
↑
14.0 km/h
20

20.0°
↑
15.0 km/h
21

20.0°
↑
16.0 km/h
22

19.0°
↑
17.0 km/h
23

18.0°
↑
18.0 km/h

17.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Krugersdorp, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 160.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 5.85 µg/m³ |
SO2: | 8.15 µg/m³ |
PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
PM10: | 8.35 µg/m³ |