Thời tiết tại Krugersdorp, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
15.0°C
cảm giác như 15.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Krugersdorp, Cộng hòa Nam Phi vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (118°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Krugersdorp, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
20.5°C
15.2°C
46%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:10 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
18.4°C
13.7°C
63%
22.7 kph
0.6 mm
3.0
05:10 AM
06:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
19.1°C
15.1°C
66%
20.9 kph
0.9 mm
3.0
05:10 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
19.4°C
14.8°C
64%
18.0 kph
0.2 mm
4.0
05:10 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
21.8°C
15.7°C
53%
15.5 kph
0.6 mm
6.0
05:09 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
25.7°C
20.1°C
15.3°C
64%
24.5 kph
7.8 mm
6.0
05:09 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
22.0°C
16.5°C
53%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
05:09 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Krugersdorp, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
2
17.0°
↑
6.0 km/h
3
17.0°
↑
6.0 km/h
4
16.0°
↑
7.0 km/h
5
15.0°
↑
6.0 km/h
6
15.0°
↑
8.0 km/h
7
17.0°
↑
11.0 km/h
8
18.0°
↑
12.0 km/h
9
20.0°
↑
13.0 km/h
10
22.0°
↑
12.0 km/h
11
24.0°
↑
14.0 km/h
12
25.0°
↑
16.0 km/h
13
26.0°
↑
17.0 km/h
14
25.0°
↑
17.0 km/h
15
25.0°
↑
17.0 km/h
16
26.0°
↑
13.0 km/h
17
26.0°
↑
13.0 km/h
18
24.0°
↑
10.0 km/h
19
22.0°
↑
4.0 km/h
20
21.0°
↑
7.0 km/h
21
20.0°
↑
8.0 km/h
22
19.0°
↑
7.0 km/h
23
19.0°
↑
9.0 km/h
17.0°
↑
16.0 km/h
1
16.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Krugersdorp, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 534.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 30.95 µg/m³ |
| SO2: | 35.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 36.05 µg/m³ |
| PM10: | 36.15 µg/m³ |