Thời tiết tại Pietermaritzburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
12.4°C
cảm giác như 13.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Pietermaritzburg, Cộng hòa Nam Phi vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 97% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (232°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 49% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pietermaritzburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
15.6°C
11.6°C
89%
14.0 kph
1.9 mm
2.0
04:53 AM
06:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
16.5°C
12.9°C
86%
12.6 kph
0.5 mm
2.0
04:53 AM
06:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
19.0°C
14.5°C
83%
11.5 kph
0.4 mm
2.0
04:52 AM
06:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
27.4°C
20.0°C
14.6°C
83%
16.2 kph
0.1 mm
3.0
04:52 AM
06:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
31.2°C
20.4°C
14.2°C
82%
18.0 kph
7.3 mm
6.0
04:52 AM
06:38 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
20.6°C
14.3°C
80%
19.8 kph
1.2 mm
6.0
04:52 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pietermaritzburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
1
12.0°
↑
4.0 km/h
2
12.0°
↑
4.0 km/h
3
12.0°
↑
4.0 km/h
4
12.0°
↑
4.0 km/h
5
13.0°
↑
4.0 km/h
6
14.0°
↑
3.0 km/h
7
15.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8
16.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
9
17.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
10
18.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
11
19.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
12
20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
13
20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14
20.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
15
19.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
16
17.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
17
16.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
18
15.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19
15.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
20
15.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
21
14.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
14.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
23
14.0°
↑
1.0 km/h
14.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pietermaritzburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 431.85 µg/m³ |
| O3: | 24.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.05 µg/m³ |
| SO2: | 12.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.95 µg/m³ |
| PM10: | 16.95 µg/m³ |