Thời tiết tại Pietermaritzburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

25.7°C
cảm giác như 26.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Pietermaritzburg, Cộng hòa Nam Phi vào 14:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 42% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (19°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pietermaritzburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
26.8°C
16.5°C
10.7°C
74%
18.4 kph
0.1 mm
2.0
05:34 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
19.7°C
12.6°C
62%
15.5 kph
1.3 mm
2.0
05:32 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
19.4°C
11.6°C
71%
10.1 kph
0.2 mm
2.0
05:31 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
15.0°C
11.2°C
87%
14.0 kph
1.9 mm
2.0
05:30 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
19.0°C
12.3°C
69%
20.2 kph
0.3 mm
2.0
05:29 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.5°C
15.1°C
12.0°C
84%
11.2 kph
0.3 mm
5.0
05:28 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
20.9°C
13.5°C
70%
13.3 kph
0.1 mm
6.0
05:27 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pietermaritzburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
15

27.0°
↑
16.0 km/h
16

26.0°
↑
12.0 km/h
17

23.0°
↑
10.0 km/h
18

18.0°
↑
6.0 km/h
19

16.0°
↑
2.0 km/h
20

16.0°
↑
5.0 km/h
21

15.0°
↑
7.0 km/h
22

16.0°
↑
8.0 km/h
23

15.0°
↑
9.0 km/h

15.0°
↑
10.0 km/h
1

15.0°
↑
10.0 km/h
2

16.0°
↑
11.0 km/h
3

16.0°
↑
10.0 km/h
4

15.0°
↑
11.0 km/h
5

15.0°
↑
10.0 km/h
6

16.0°
↑
11.0 km/h
7

20.0°
↑
9.0 km/h
8

25.0°
↑
8.0 km/h
9

28.0°
↑
4.0 km/h
10

30.0°
↑
2.0 km/h
11

31.0°
↑
5.0 km/h
12

31.0°
↑
5.0 km/h
13

30.0°
↑
5.0 km/h
14

25.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pietermaritzburg, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 128.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 8.05 µg/m³ |
PM2.5: | 11.75 µg/m³ |
PM10: | 11.85 µg/m³ |