Thời tiết tại Thembisa, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
15.0°C
cảm giác như 15.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Thembisa, Cộng hòa Nam Phi vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (149°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thembisa, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
19.8°C
14.2°C
51%
14.0 kph
0.5 mm
3.0
05:09 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
17.9°C
14.2°C
70%
20.5 kph
1.1 mm
2.0
05:09 AM
06:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
26.7°C
19.0°C
15.2°C
68%
20.5 kph
6.1 mm
3.0
05:08 AM
06:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
19.0°C
14.7°C
67%
17.3 kph
0.3 mm
4.0
05:08 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
22.3°C
15.7°C
51%
16.2 kph
0.3 mm
6.0
05:08 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
19.7°C
15.8°C
67%
23.8 kph
3.1 mm
5.0
05:08 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
22.3°C
15.9°C
54%
22.7 kph
0.0 mm
7.0
05:07 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thembisa, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
2
16.0°
↑
14.0 km/h
3
15.0°
↑
13.0 km/h
4
15.0°
↑
9.0 km/h
5
14.0°
↑
7.0 km/h
6
14.0°
↑
6.0 km/h
7
16.0°
↑
6.0 km/h
8
19.0°
↑
8.0 km/h
9
21.0°
↑
9.0 km/h
10
23.0°
↑
10.0 km/h
11
24.0°
↑
12.0 km/h
12
25.0°
↑
12.0 km/h
13
26.0°
↑
13.0 km/h
14
25.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
15
22.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
16
22.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
17
22.0°
↑
13.0 km/h
18
22.0°
↑
8.0 km/h
19
21.0°
↑
7.0 km/h
20
20.0°
↑
7.0 km/h
21
20.0°
↑
6.0 km/h
22
19.0°
↑
5.0 km/h
23
18.0°
↑
10.0 km/h
17.0°
↑
14.0 km/h
1
16.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thembisa, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 579.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 64.55 µg/m³ |
| SO2: | 60.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 66.75 µg/m³ |
| PM10: | 66.75 µg/m³ |